1
|
122200014571216
|
Nhãn giấy đã in H-9006 (dùng cho hàng may mặc)#&VN
|
ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
2
|
122200014571216
|
Nhãn giấy đã in H-9005 (dùng cho hàng may mặc)#&VN
|
ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
3
|
122200014571216
|
Nhãn giấy đã in H-9004 (dùng cho hàng may mặc)#&VN
|
ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
4
|
122200014571216
|
Nhãn giấy đã in H-6001 (dùng cho hàng may mặc)#&VN
|
ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
5
|
122200014571216
|
Nhãn giấy đã in H-6100 (dùng cho hàng may mặc)#&VN
|
ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
6
|
122200014571216
|
Nhãn bằng vải dệt thoi L-6000R (dùng cho hàng may mặc)#&VN
|
ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
7
|
122200014571016
|
133gr60-B1#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp bằng xơ staple tổng hợp từ polyeste, trọng lượng 133 g/m2 ( Bông tấm 133gr 60")#&VN
|
ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
9990 MTR
|
8
|
122200014571016
|
100gr60-B12#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp bằng xơ staple tổng hợp từ polyeste, trọng lượng 100 g/m2 ( Bông tấm 100gr 60")#&VN
|
ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
7850 MTR
|
9
|
122200014570250
|
170gr60-B8#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp bằng xơ staple tổng hợp từ polyeste, trọng lượng 170 g/m2 ( Bông tấm 170gr 60")#&VN
|
ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
7072 MTR
|
10
|
122200014570250
|
133gr60-B1#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp bằng xơ staple tổng hợp từ polyeste, trọng lượng 133 g/m2 ( Bông tấm 133gr 60")#&VN
|
ANQING MINGJI GARMENTS CO., LTD
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
7155 MTR
|