1
|
121800000479491
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện (khuếch đại tín hiệu và phát lại).Hãng sản xuất: XRF Technology, Model:XRF-LP-D55U60-42LR. Serial: 12041109, 12041107#&CN
|
ANHUI TECHNOLOGY IMP & EXP CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Và Dịch Vụ Công Nghệ Cao - Astec
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
2
|
121800000479491
|
Bộ lọc tách tín hiệu anten POI ( 06 đường vào, 02 đường ra), Hãng sản xuất: Rosenberger, Model: SLCB-8-POI-NF-02. Serial: 140110005, 140110010, 140110015, 140110017#&CN
|
ANHUI TECHNOLOGY IMP & EXP CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Và Dịch Vụ Công Nghệ Cao - Astec
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
3
|
121800000479491
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện (khuếch đại tín hiệu và phát lại).Hãng sản xuất: XRF Technology, Model:XRF-LP-D55U60-42LR. Serial: 12041109, 12041107#&CN
|
ANHUI TECHNOLOGY IMP & EXP CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Và Dịch Vụ Công Nghệ Cao - Astec
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
4
|
121800000479491
|
Bộ lọc tách tín hiệu anten POI ( 06 đường vào, 02 đường ra), Hãng sản xuất: Rosenberger, Model: SLCB-8-POI-NF-02. Serial: 140110005, 140110010, 140110015, 140110017#&CN
|
ANHUI TECHNOLOGY IMP & EXP CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Và Dịch Vụ Công Nghệ Cao - Astec
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
5
|
121800000479491
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện (khuếch đại tín hiệu và phát lại).Hãng sản xuất: XRF Technology, Model:XRF-LP-D55U60-42LR. Serial: 12041109, 12041107#&CN
|
ANHUI TECHNOLOGY IMP & EXP CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Và Dịch Vụ Công Nghệ Cao - Astec
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
6
|
121800000479491
|
Bộ lọc tách tín hiệu anten POI ( 06 đường vào, 02 đường ra), Hãng sản xuất: Rosenberger, Model: SLCB-8-POI-NF-02. Serial: 140110005, 140110010, 140110015, 140110017#&CN
|
ANHUI TECHNOLOGY IMP & EXP CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Và Dịch Vụ Công Nghệ Cao - Astec
|
2018-05-10
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
7
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - VIETNAM TAPIOCA CHIPS THIN WITH SKIN (Tinh bột 68%, Độ ẩm 14%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
ANHUI TECHNOLOGY IMP.&EXP. CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2018-01-19
|
VIETNAM
|
1131.1 TNE
|
8
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - VIETNAM TAPIOCA CHIPS THIN WITH SKIN (Tinh bột 68%, Độ ẩm 14%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
ANHUI TECHNOLOGY IMP.&EXP. CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2018-01-19
|
VIETNAM
|
1131.1 TNE
|
9
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - VIETNAM TAPIOCA CHIPS THIN WITH SKIN (Tinh bột 68%, Độ ẩm 14%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
ANHUI TECHNOLOGY IMP.&EXP. CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2018-01-19
|
VIETNAM
|
1131.1 TNE
|
10
|
Sắn lát khô ( hàng xá trong container ) - VIETNAM TAPIOCA CHIPS THIN WITH SKIN (Tinh bột 68%, Độ ẩm 14%, Xơ 4%, Cát 3% )#&VN
|
ANHUI TECHNOLOGY IMP.&EXP. CO., LTD
|
CôNG TY TNHH GIANG HUY HOàNG
|
2018-01-16
|
VIETNAM
|
1128.12 TNE
|