1
|
121900000520412
|
D183068#&Dung môi xử lý VNP-111FT(A)#&VN
|
ALLY POWER DEVELOPMENTS LIMITED
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
2
|
121900000520412
|
D183018#&Dung môi xử lý CL-01#&VN
|
ALLY POWER DEVELOPMENTS LIMITED
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
25 KGM
|
3
|
121900000520412
|
D183053#&Dung môi xử lý UV-33(A)#&VN
|
ALLY POWER DEVELOPMENTS LIMITED
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
300 KGM
|
4
|
121900000520412
|
D183133#&Dung môi xử lý VNP-RN#&VN
|
ALLY POWER DEVELOPMENTS LIMITED
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
5
|
121900000520412
|
D183025#&Dung môi xử lý NO.29#&VN
|
ALLY POWER DEVELOPMENTS LIMITED
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
180 KGM
|
6
|
121900000520412
|
D183068#&Dung môi xử lý VNP-111FT(A)#&VN
|
ALLY POWER DEVELOPMENTS LIMITED
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
150 KGM
|
7
|
121900000520412
|
D183099#&Dung môi xử lý VNP-502N(A)#&VN
|
ALLY POWER DEVELOPMENTS LIMITED
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
540 KGM
|
8
|
121900000520412
|
D183068#&Dung môi xử lý VNP-111FT(A)#&VN
|
ALLY POWER DEVELOPMENTS LIMITED
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
9
|
121900000520412
|
D183018#&Dung môi xử lý CL-01#&VN
|
ALLY POWER DEVELOPMENTS LIMITED
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
25 KGM
|
10
|
121900000520412
|
D183053#&Dung môi xử lý UV-33(A)#&VN
|
ALLY POWER DEVELOPMENTS LIMITED
|
Công ty TNHH Nan Pao Resins Việt nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
300 KGM
|