1
|
122000004992561
|
CA#&Suất ăn hãng hàng không Air China#&VN
|
AIR CHINA
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-06-01
|
VIETNAM
|
4759 SET
|
2
|
122000006703185
|
CA#&Suất ăn hãng hàng không Air China#&VN
|
AIR CHINA
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-03-23
|
VIETNAM
|
354 SET
|
3
|
122000005540084
|
SACALI#&Suất ăn hãng hàng không Air China (Lime Rice)#&VN
|
AIR CHINA LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Nội Bài
|
2020-03-02
|
VIETNAM
|
4 SET
|
4
|
122000005540084
|
SACADA#&Suất ăn hãng hàng không Air China (Dal Makhani)#&VN
|
AIR CHINA LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Nội Bài
|
2020-03-02
|
VIETNAM
|
12 SET
|
5
|
122000004941641
|
SACALI#&Suất ăn hãng hàng không Air China (Lime Rice)#&VN
|
AIR CHINA LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Nội Bài
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
1 SET
|
6
|
122000004941641
|
SACADA#&Suất ăn hãng hàng không Air China (Dal Makhani)#&VN
|
AIR CHINA LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Nội Bài
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
12 SET
|
7
|
122000005949143
|
CA#&Suất ăn hãng hàng không Air China#&VN
|
AIR CHINA
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-02-21
|
VIETNAM
|
4747 SET
|
8
|
122000005770088
|
SACALI#&Suất ăn hãng hàng không Air China (Lime Rice)#&VN
|
AIR CHINA LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Nội Bài
|
2020-02-13
|
VIETNAM
|
2 SET
|
9
|
122000005770088
|
SACADA#&Suất ăn hãng hàng không Air China (Dal Makhani)#&VN
|
AIR CHINA LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Nội Bài
|
2020-02-13
|
VIETNAM
|
8 SET
|
10
|
121900008349926
|
SACADA#&Suất ăn hãng hàng không Air China (Dal Makhani)#&VN
|
AIR CHINA LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Nội Bài
|
2019-12-25
|
VIETNAM
|
4 SET
|