1
|
121800001928254
|
2GHV003550A0001 Rev.04#&Thiết bị đóng ngắt điện cao thế MEB0 GIS#&VN
|
ABB POWER EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-09-20
|
VIETNAM
|
6 SET
|
2
|
121800001928254
|
2GHV003550A0001 Rev.04#&Thiết bị đóng ngắt điện cao thế MEB0 GIS#&VN
|
ABB POWER EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-09-20
|
VIETNAM
|
6 SET
|
3
|
121800001928254
|
2GHV003550A0001 Rev.04#&Thiết bị đóng ngắt điện cao thế MEB0 GIS#&VN
|
ABB POWER EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-09-20
|
VIETNAM
|
6 SET
|
4
|
121800001728261
|
1HDG911060R0001 Rev.06#&Sứ cách điện (loại 71)#&VN
|
ABB POWER EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-09-07
|
VIETNAM
|
60 PCE
|
5
|
121800001728261
|
1HDG911060R0001 Rev.06#&Sứ cách điện (loại 71)#&VN
|
ABB POWER EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-09-07
|
VIETNAM
|
60 PCE
|
6
|
121800001728261
|
1HDG911060R0001 Rev.06#&Sứ cách điện (loại 71)#&VN
|
ABB POWER EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-09-07
|
VIETNAM
|
60 PCE
|
7
|
121800001713842
|
2GHV001266R0001 Rev.02#&Sứ cách điện (loại 204)#&VN
|
ABB POWER EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-09-06
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
8
|
121800001713842
|
1HDG911073R0001 Rev.05#&Sứ cách điện (loại 72)#&VN
|
ABB POWER EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-09-06
|
VIETNAM
|
50 PCE
|
9
|
121800001713842
|
2GHV003550A0001 Rev.04#&Thiết bị đóng ngắt điện cao thế MEB0 GIS#&VN
|
ABB POWER EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-09-06
|
VIETNAM
|
3 SET
|
10
|
121800001713842
|
2GHV001266R0001 Rev.02#&Sứ cách điện (loại 204)#&VN
|
ABB POWER EQUIPMENT (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-09-06
|
VIETNAM
|
30 PCE
|