1
|
122000011455978
|
1HDG911060R0001 Rev.12#&Sứ cách điện (loại 71)#&VN
|
ABB JIANGSU JINKE INSTRUMENT TRANSFORMERCO., LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2020-10-15
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
2
|
122000011455978
|
1HDG911060R0001 Rev.11#&Sứ cách điện (loại 71)#&VN
|
ABB JIANGSU JINKE INSTRUMENT TRANSFORMERCO., LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2020-10-15
|
VIETNAM
|
56 PCE
|
3
|
122000009753850
|
1HDG911060R0001 Rev.09#&Sứ cách điện (loại 71)#&VN
|
ABB JIANGSU JINKE INSTRUMENT TRANSFORMERCO., LTD
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
2020-10-08
|
VIETNAM
|
60 PCE
|
4
|
122000007500651
|
1HDG911060R0001 Rev.12#&Sứ cách điện (loại 71)#&VN
|
ABB JIANGSU JINKE INSTRUMENT TRANSFORMERCO., LTD
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2020-04-28
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
5
|
122000007500651
|
1HDG911060R0001 Rev.11#&Sứ cách điện (loại 71)#&VN
|
ABB JIANGSU JINKE INSTRUMENT TRANSFORMERCO., LTD
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2020-04-28
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
6
|
122000007500651
|
1HDG911060R0001 Rev.12#&Sứ cách điện (loại 71)#&VN
|
ABB JIANGSU JINKE INSTRUMENT TRANSFORMERCO., LTD
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2020-04-28
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
7
|
122000007500651
|
1HDG911060R0001 Rev.11#&Sứ cách điện (loại 71)#&VN
|
ABB JIANGSU JINKE INSTRUMENT TRANSFORMERCO., LTD
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2020-04-28
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
8
|
121800003273575
|
2GHV001266R0001 Rev.02#&Sứ cách điện (loại 204)#&VN
|
ABB JIANGSU JINKE INSTRUMENT TRANSFORMERCO., LTD
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-10-11
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
9
|
121800003273575
|
2GHV001266R0001 Rev.02#&Sứ cách điện (loại 204)#&VN
|
ABB JIANGSU JINKE INSTRUMENT TRANSFORMERCO., LTD
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-10-11
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
10
|
121800003273575
|
2GHV001266R0001 Rev.02#&Sứ cách điện (loại 204)#&VN
|
ABB JIANGSU JINKE INSTRUMENT TRANSFORMERCO., LTD
|
Công ty TNHH ABB - Chi nhánh Bắc Ninh
|
2018-10-11
|
VIETNAM
|
15 PCE
|