1
|
100001414215
|
Quả thanh long tươi ruột đỏ, giống F17(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
A TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-12-02
|
VIETNAM
|
67500 KGM
|
2
|
100000794615
|
Quả mít tươi để rời,6 đến 10 kg/ 1 quả #&VN
|
A TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-12-01
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|
3
|
100000816615
|
XOÀI THÁI LÁT (HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TL TỊNH 20KG/THÙNG. TL CẢ BÌ 21KG/ THÙNG).#&VN
|
A TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-12-01
|
VIETNAM
|
8000 KGM
|
4
|
100001402615
|
Qúa mít tươi để rời, 6kg đến 15kg/1 quả. #&VN
|
A TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-11-02
|
VIETNAM
|
36000 KGM
|
5
|
100001402615
|
Quả thanh long tươi ruột đỏ,giống F17 (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
A TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-11-02
|
VIETNAM
|
202500 KGM
|
6
|
100001411515
|
Quả mít tươi để rời,6kg đến 15 kg/ 1 quả #&VN
|
A TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-11-02
|
VIETNAM
|
36000 KGM
|
7
|
100001400615
|
Qúa mít tươi để rời, 6kg đến 15kg/1 quả. #&VN
|
A TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-11-02
|
VIETNAM
|
36000 KGM
|
8
|
100001404115
|
Quả thanh long tươi ruột đỏ, giống F17(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
A TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-11-02
|
VIETNAM
|
67500 KGM
|
9
|
100001400615
|
Quả thanh long tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
A TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-11-02
|
VIETNAM
|
202500 KGM
|
10
|
100001397715
|
Quả mít tươi để rời,6 đến 15 kg/ 1 quả #&VN
|
A TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-10-02
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|