|
1
|
150819A569A53974
|
THUỐC TRỪ SÂU : REAGT 800WG ( FIPRONIL 800G/KG)
|
Công Ty TNHH Việt Thắng.
|
ZHEJIANG FUNONG BIOTECH CO.,LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
2
|
070719UILE19070058
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu FIPRONIL TC 96%
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
ZHEJIANG FUNONG BIOTECH CO.,LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
070719UILE19070058
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu FIPRONIL TC 96%
|
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đại An
|
ZHEJIANG FUNONG BIOTECH CO.,LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
160619UILE19060206
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC TRỪ SÂU : FIPRONIL 95%TC
|
Công Ty TNHH Việt Thắng.
|
ZHEJIANG FUNONG BIOTECH CO.,LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
5
|
210419UILE19040218
|
Thuốc trừ sâu ( nguyên liệu sản xuất ): FIPRONIL 95% TECH
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh á Châu
|
ZHEJIANG FUNONG BIOTECH CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
6
|
210419UILE19040218
|
Thuốc trừ sâu ( nguyên liệu sản xuất ): FIPRONIL 95% TECH
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh á Châu
|
ZHEJIANG FUNONG BIOTECH CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
080419UILE19040075
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu FIPRONIL 95% TECH
|
CôNG TY TNHH AGROVINA CHEMICAL
|
ZHEJIANG FUNONG BIOTECH CO., LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
8
|
260319UILE19030359
|
Thuốc trừ sâu RIGELL 800WG ( Fipronil 800g/kg)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hoà Bình
|
ZHEJIANG FUNONG BIOTECH CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
9
|
260319UILE19030359
|
Thuốc trừ sâu RIGELL 800WG ( Fipronil 800g/kg)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hoà Bình
|
ZHEJIANG FUNONG BIOTECH CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|