|
1
|
775700750560
|
btc#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ FU SHING INDUSTRIES (CHINA-HK)
|
2022-11-01
|
CHINA
|
12300 PCE
|
|
2
|
77551296368
|
btc#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ FU SHING INDUSTRIES (CHINA-HK)
|
2021-12-17
|
CHINA
|
132360 PCE
|
|
3
|
77489201753
|
btc#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ FU SHING INDUSTRIES (CHINA-HK)
|
2021-07-10
|
CHINA
|
294700 PCE
|
|
4
|
77254588646
|
dlc#&Dây luồn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ FU SHING INDUSTRIES (CHINA-HK)
|
2021-07-01
|
CHINA
|
36900 PCE
|
|
5
|
77412329426
|
btc#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ FU SHING INDUSTRIES (CHINA-HK)
|
2021-06-30
|
CHINA
|
28300 PCE
|
|
6
|
77442642303
|
btc#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ FU SHING INDUSTRIES (CHINA-HK)
|
2021-04-08
|
CHINA
|
22100 PCE
|
|
7
|
77360822864
|
btc#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ FU SHING INDUSTRIES (CHINA-HK)
|
2021-04-05
|
CHINA
|
19900 PCE
|
|
8
|
77315534134
|
btc#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ FU SHING INDUSTRIES (CHINA-HK)
|
2021-03-16
|
CHINA
|
51400 PCE
|
|
9
|
77295764304
|
dlc#&Dây luồn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ FU SHING INDUSTRIES (CHINA-HK)
|
2021-02-24
|
CHINA
|
34500 PCE
|
|
10
|
77503681627
|
btc#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ FU SHING INDUSTRIES (CHINA-HK)
|
2021-02-11
|
CHINA
|
47700 PCE
|