|
1
|
060121HIT20120306
|
dlc#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ F&G GLOBAL
|
2021-11-01
|
CHINA
|
28000 PCE
|
|
2
|
060121HIT20120306
|
nha#&Nhãn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ F&G GLOBAL
|
2021-11-01
|
CHINA
|
40700 PCE
|
|
3
|
281220PNKSHA20121001
|
V2#&Vải 100% Poly khổ 58" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ F&G GLOBAL
|
2021-05-01
|
CHINA
|
59573.89 MTK
|
|
4
|
281220PNKSHA20121001
|
V3#&Vải 100% Nylon khổ 56" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ F&G GLOBAL
|
2021-05-01
|
CHINA
|
6577.35 MTK
|
|
5
|
281220PNKSHA20121001
|
V3#&Vải 100% Nylon khổ 57" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ F&G GLOBAL
|
2021-05-01
|
CHINA
|
87617.58 MTK
|
|
6
|
281220PNKSHA20121072
|
V5.1#&Vải dệt kim 60% Cotton, 40% Poly khổ 59" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ F&G GLOBAL
|
2021-04-01
|
CHINA
|
2117 MTK
|
|
7
|
281220PNKSHA20121072
|
V5.1#&Vải dệt kim 60% Cotton, 40% Poly khổ 46" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ F&G GLOBAL
|
2021-04-01
|
CHINA
|
2911 MTK
|
|
8
|
281220PNKSHA20121072
|
V5.1#&Vải dệt kim 60% Cotton, 40% Poly khổ 72" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ F&G GLOBAL
|
2021-04-01
|
CHINA
|
44938 MTK
|
|
9
|
281220PNKSHA20121072
|
V5.1#&Vải dệt kim 60% Cotton, 40% Poly khổ 66" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ F&G GLOBAL
|
2021-04-01
|
CHINA
|
8775 MTK
|
|
10
|
241220HIT20120258
|
kho#&Khóa kéo - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ F&G GLOBAL
|
2021-04-01
|
CHINA
|
34197 PCE
|