|
1
|
170422XMHP22040020
|
Nguyên liệu sản xuất nước xúc miệng(SP trang thiết bị y tế, TCCL: TCCS 01:2020/MR-TTBYT ) Sodium AcetateTrihydrate,25kg/bao. Số lô:220201, NSX:06/02/2022,HSD:05/02/2025.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
|
XIAMEN RUNCHENG PHARMA GROUP CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
975 KGM
|
|
2
|
080620QDHP20060007
|
Nguyên liệu Chondroitin Sulfate Sodium dùng để SX dung dịch súc miệng họng MEDORAL, 25kg/ thùng,TCCL:USP41, số lô:RC190001, NSX:1/3/2019, HSD:1/3/2021,NSX:Xiamen Runcheng Pharma Group Co.,Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
|
XIAMEN RUNCHENG PHARMA GROUP CO.,LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
75 KGM
|
|
3
|
080620QDHP20060007
|
Tá dược đường Maltitol, 25 kg/ thùng, tiêu chuẩn chất lượng: USP/BP/FCC, số lô: RC220051114, NSX: 11/5/2020, HSD: 10/5/2022, dùng để SX thuốc, nhà SX: Xiamen Runcheng Pharma Group Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
|
XIAMEN RUNCHENG PHARMA GROUP CO.,LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
4
|
210220QDHP20020020
|
Tá dược đường Maltitol, tiêu chuẩn USP/BP/FCC, NSX: 2/1/2020, HSD: 1/2/2022, dùng để SX thuốc, nhà SX: Xiamen Runcheng Pharma Group Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
|
XIAMEN RUNCHENG PHARMA GROUP CO.,LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
5
|
7752 9135 0206
|
Simvastatin USP41; nguyên liệu nghiên cứu sản xuất thuốc; mới 100%; batchno: RC1903082; ngày sx:03/2019; hạn sd: 03/2022; nhà sx: Xiamen Runcheng Pharma Group Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
XIAMEN RUNCHENG PHARMA GROUP CO.,LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
300 GRM
|