|
1
|
141309580
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58"
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
WUJIANG SUDA IMP & EXP CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
30 MTR
|
|
2
|
V0360491765
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58"
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
WUJIANG SUDA IMP & EXP CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
60 MTR
|
|
3
|
130919SHAHPG19090680
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 57" 61.93g/m2 (5154 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
WUJIANG SUDA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-09-18
|
CHINA
|
4712.82 MTR
|
|
4
|
041019SHAHPG19100104
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 57" 61.86g/m2 (1644 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
WUJIANG SUDA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1503.27 MTR
|
|
5
|
190619SHAHPG19060627
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 57" 87.8g/m2 (628 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
WUJIANG SUDA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
574.24 MTR
|
|
6
|
210519SHAHPG19050710
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 57" 84.9g/m2 (17616 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
WUJIANG SUDA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
16108.07 MTR
|
|
7
|
160419SHAHPG19040837
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 56" 63.08g/m2 (6704 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
WUJIANG SUDA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
6130.14 MTR
|
|
8
|
160419SHAHPG19040837
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 56" 243.07g/m2 (1231 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
WUJIANG SUDA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
1125.63 MTR
|
|
9
|
160419SHAHPG19040837
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 56" 243.07g/m2 (2027 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
WUJIANG SUDA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
1853.49 MTR
|
|
10
|
030419SHAHPG19040108
|
NL002#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 56/58" 41.05g/m2 (6510 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
WUJIANG SUDA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
5952.74 MTR
|