|
1
|
051120EGLV142001832141
|
0039#&Kẹp cố định giỏ xe (AV#001)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
TIDY CORPORATION
|
2020-11-14
|
CHINA
|
16300 PCE
|
|
2
|
201020SZNHCM2010113
|
0046#&Kẹp cố định giỏ xe (FOR RM)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
TIDY CORPORATION
|
2020-10-27
|
CHINA
|
5550 PCE
|
|
3
|
310720ITISHAHCM2007317TXG
|
0001#&Nhựa PE (dạng bột,dạng nguyên sinh)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
TIDY CORPORATION
|
2020-10-08
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
4
|
210920KASHAHCM2009103
|
0002#&Dây thép không gỉ
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
TIDY CORPORATION
|
2020-09-29
|
CHINA
|
11336.4 KGM
|
|
5
|
180820SZNHCM2008167
|
0046#&Kẹp cố định giỏ xe (FOR RM)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
TIDY CORPORATION
|
2020-08-21
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
6
|
140820HW20080972F
|
0040#&Kẹp cố định giỏ xe đạp (DB) (01 bộ gồm : 1 kẹp, 2 miếng nhựa, 6 vòng nhựa, 4 miếng chống trượt, 1 lục giác, 4 bủ lon, 1 giấy thuyết minh)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
TIDY CORPORATION
|
2020-08-21
|
CHINA
|
300 SET
|
|
7
|
140820HW20080972F
|
0040#&Kẹp cố định giỏ xe đạp (DB)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
TIDY CORPORATION
|
2020-08-21
|
CHINA
|
300 SET
|
|
8
|
140820SHAHCM20080362
|
0039#&Kẹp cố định giỏ xe (AV#001)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
TIDY CORPORATION
|
2020-08-21
|
CHINA
|
21000 PCE
|
|
9
|
030720SHAHCM20070223
|
0039#&Kẹp cố định giỏ xe (AV#001)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
TIDY CORPORATION
|
2020-07-14
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
10
|
040720HW20070048F
|
0047#&Kẹp cố định giỏ xe (FOR TK)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
TIDY CORPORATION
|
2020-07-14
|
CHINA
|
4113 SET
|