|
1
|
7820579826
|
CA779-00080-LC#&Đi-ốt phát quang (điện áp 2-3.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU YOUYUE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
2
|
7820579826
|
CA779-00134-LC#&Đi-ốt phát quang (điện áp 5V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU YOUYUE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
15000 PCE
|
|
3
|
7820579826
|
CA779-00089-LC#&Đi-ốt phát quang (điện áp 3.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU YOUYUE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
4
|
4845586196
|
CA779-00080-LC#&Đi-ốt phát quang (điện áp 2-3.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU YOUYUE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
21000 PCE
|
|
5
|
4845586196
|
CA779-00080-LC#&Đi-ốt phát quang (điện áp 2-3.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU YOUYUE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
6
|
7429008392
|
DQ08000021#&Đi ốt phát quang (điện áp 5V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU YOUYUE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
7
|
7816447203
|
CA779-00089-LC#&Đi-ốt phát quang (điện áp 3.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU YOUYUE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
9000 PCE
|
|
8
|
7816447203
|
CA779-00079-LC#&Đi-ốt phát quang (điện áp 5V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU YOUYUE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
9
|
1557899803
|
CA779-00062-LC#&Đi-ốt phát quang (điện áp 5V) dùng cho thiết bị chuyển mạch tín hiệu mạng hữu tuyến
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU YOUYUE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
10
|
1557899803
|
CA779-00058-LC#&Đi-ốt phát quang (điện áp 5V) dùng cho thiết bị chuyển mạch tín hiệu mạng hữu tuyến
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUZHOU YOUYUE ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|