|
1
|
060121SDLHPH2012026
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-11-01
|
CHINA
|
6481.66 MTK
|
|
2
|
300321SDLHPH2103001
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 57'''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-05-04
|
CHINA
|
13851.63 MTK
|
|
3
|
SDL2103026
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-03-26
|
CHINA
|
9098.95 MTK
|
|
4
|
SDL2103025
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-03-23
|
CHINA
|
2033.46 MTK
|
|
5
|
250121SDLHPH2101016
|
23#&Vải lông các loại Khổ 59''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-01-29
|
CHINA
|
1028.29 MTK
|
|
6
|
250121SDLHPH2101016
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2021-01-29
|
CHINA
|
2809.25 MTK
|
|
7
|
151220SDLHPH2012010
|
279#&Vải lót 100% Polyester Khổ 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2020-12-21
|
CHINA
|
9375.77 MTK
|
|
8
|
151220SDLHPH2012010
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2020-12-21
|
CHINA
|
22222.45 MTK
|
|
9
|
050620TDSA2006041
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 56''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2020-09-06
|
CHINA
|
10467.57 MTK
|
|
10
|
130620GXSAG20064128
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 56''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SUZHOU TANGYA EX/IM CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2020-06-18
|
CHINA
|
3425.89 MTK
|