|
1
|
190222SHHCM22235995
|
Tấm plastic từ poly(etylen terephtalat), không tự dính, chưa in, không xốp và chưa được gia cố, dạng cuộn - CCS1500 APET 0.65*650 (KQGĐ: 566/TB-KĐ3 - 09/04/2021). Mới 100%
|
Cty TNHH EPE PACKAGING ( Việt Nam )
|
SUZHOU MARUAI SEMICONDUCTOR PACKAGE CO. LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1058.6 KGM
|
|
2
|
9858326785
|
Màng nhựa từ poly(etylen terephtalat), dạng cuộn, kt: (1.2x470)mmx250m, chưa in, chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,nguyên liệu sản xuất khay nhựa.
|
CôNG TY TNHH OPTIMUS PACKAGING (VIệT NAM)
|
SUZHOU MARUAI SEMICONDUCTOR PACKAGE CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
187.6 KGM
|
|
3
|
261220SHHCM2011088503
|
Màng nhựa dạng cuộn CCS1500 APET 0.65*650 (NPL để sản xuất bao bì đóng gói sản phẩm) (Đã kiểm hoá tờ khai: 10279229506/A12 ngày 02/08/2019). Mới 100%
|
Cty TNHH EPE PACKAGING ( Việt Nam )
|
SUZHOU MARUAI SEMICONDUCTOR PACKAGE CO. LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1579.5 KGM
|
|
4
|
260221SHHCM2101054541
|
Tấm plastic từ poly(etylen terephtalat), không tự dính, chưa in, không xốp và chưa được gia cố, dạng cuộn - CCS1500 APET 0.65*650 (KQGĐ: 566/TB-KĐ3 - 09/04/2021). Mới 100%
|
Cty TNHH EPE PACKAGING ( Việt Nam )
|
SUZHOU MARUAI SEMICONDUCTOR PACKAGE CO. LTD
|
2021-04-11
|
CHINA
|
1304.6 KGM
|
|
5
|
290220SHHCM2001128213
|
Màng nhựa dạng cuộn CCS1500 APET 0.65*650 (NPL để sản xuất bao bì đóng gói sản phẩm) (Đã kiểm hoá tờ khai: 10279229506/A12 ngày 02/08/2019)
|
Cty TNHH EPE PACKAGING ( Việt Nam )
|
SUZHOU MARUAI SEMICONDUCTOR PACKAGE CO. LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
969 KGM
|
|
6
|
120920SHHCM2008044406
|
Màng nhựa dạng cuộn CCS1500 APET 0.65*650 (NPL để sản xuất bao bì đóng gói sản phẩm) (Đã kiểm hoá tờ khai: 10279229506/A12 ngày 02/08/2019)
|
Cty TNHH EPE PACKAGING ( Việt Nam )
|
SUZHOU MARUAI SEMICONDUCTOR PACKAGE CO. LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
1029.6 KGM
|
|
7
|
280320SHHCM2002101706
|
Màng nhựa dạng cuộn CCS1500 APET 0.65*650 (NPL để sản xuất bao bì đóng gói sản phẩm) (Đã kiểm hoá tờ khai: 10279229506/A12 ngày 02/08/2019)
|
Cty TNHH EPE PACKAGING ( Việt Nam )
|
SUZHOU MARUAI SEMICONDUCTOR PACKAGE CO. LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1049.7 KGM
|
|
8
|
180220SHHCM2001048805
|
Màng nhựa dạng cuộn CCS1500 APET 0.65*650 (Hàng mới 100%. NPL để sản xuất bao bì đóng gói sản phẩm). Đã kiểm hoá tờ khai : 10279229506 /A12 (02.08.2019)
|
Cty TNHH EPE PACKAGING ( Việt Nam )
|
SUZHOU MARUAI SEMICONDUCTOR PACKAGE CO. LTD
|
2020-02-27
|
CHINA
|
958.9 KGM
|
|
9
|
180220SHHCM2001048805
|
Màng nhựa dạng cuộn CCS1500 APET 0.65*650 (Hàng mới 100%. NPL để sản xuất bao bì đóng gói sản phẩm)
|
Cty TNHH EPE PACKAGING ( Việt Nam )
|
SUZHOU MARUAI SEMICONDUCTOR PACKAGE CO. LTD
|
2020-02-27
|
CHINA
|
958.9 KGM
|
|
10
|
211120SHHCM2010026519
|
Màng nhựa dạng cuộn CCS1500 APET 0.65*650 (NPL để sản xuất bao bì đóng gói sản phẩm) (Đã kiểm hoá tờ khai: 10279229506/A12 ngày 02/08/2019)
|
Cty TNHH EPE PACKAGING ( Việt Nam )
|
SUZHOU MARUAI SEMICONDUCTOR PACKAGE CO. LTD
|
2020-02-12
|
CHINA
|
1039 KGM
|