|
1
|
020122BLSH2201027
|
S62#&Thẻ treo (từ giấy, đã in) kích thước từ 2.5-10cm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
62387 PCE
|
|
2
|
020122BLSH2201027
|
S31-1#&Chun (từ cao su, dạng sợi, 0.6cm) được bọc bằng vật liệu dệt - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15164.41 MTR
|
|
3
|
020122BLSH2201027
|
S61#&Nhãn mác (từ vật liệu dệt, đã in) kích thước từ 1.5*5.5cm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
70000 PCE
|
|
4
|
020122BLSH2201027
|
S79#&Vải dệt kim đã nhuộm (94% rayon 6% spandex) khổ 49/51", 250gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10242.49 MTK
|
|
5
|
020122BLSH2201027
|
S79#&Vải dệt kim đã nhuộm (90% poly 10% spandex) khổ 58/60", 190gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
36793.5 MTK
|
|
6
|
020122BLSH2201027
|
S64#&Đạn nhựa (bằng nhựa plastic, kích thước 1.25"-7") - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SUN GARMENT
|
SUNGWON ING CO ., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12632 PCE
|
|
7
|
291221LL21120165
|
SUNGWONNK01#&Vải dệt thoi, thành phần Polyester 91% Cotton 7% Wool 2%, khổ vải 57''. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ALO PET VINA
|
SUNGWON ING CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1504 YRD
|
|
8
|
070121LL21010015
|
12#&Cúc bằng nhựa không bọc vật liệu dệt
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SUNGWON ING VINA
|
SUNGWON ING CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
|
9
|
070121LL21010015
|
09#&Túi nylon PE
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SUNGWON ING VINA
|
SUNGWON ING CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2200 PCE
|
|
10
|
070121LL21010015
|
27#&Dây treo thẻ có gắn đầu bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SUNGWON ING VINA
|
SUNGWON ING CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2200 PCE
|