|
1
|
301226911507070
|
GE104X3639P001#&Mạch in nhiều lớp, kích thước 271.69x240.03x1.6mm, dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN AND LYNN (HK) CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10002 PCE
|
|
2
|
301226911507070
|
GE104X2227P002#&Mạch in PCB nhiều lớp, kích thước 284x144x1.6mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN AND LYNN (HK) CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5132 PCE
|
|
3
|
301226911507070
|
GE104X2221P008#&Bảng mạch in nhiều lớp, kích thước 284x144x1.6mm, dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN AND LYNN (HK) CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4998 PCE
|
|
4
|
301226911507070
|
GE104X2221P008#&Bảng mạch in nhiều lớp, kích thước 284x144x1.6mm, dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN AND LYNN (HK) CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10002 PCE
|
|
5
|
301226911507070
|
GE103X675002#&MẠCH IN NHIỀU LỚP (280.69X241.37MM)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN AND LYNN (HK) CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
13800 PCE
|
|
6
|
301226911507070
|
GE103X267006#&Mạch in nhiều lớp (271.69x240.03x1.6mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN AND LYNN (HK) CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
66 PCE
|
|
7
|
301226911506308
|
GE104X3471P004#&Mạch in nhiều lớp (271.6x210mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN AND LYNN (HK) CO., LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
19800 PCE
|
|
8
|
301226911506308
|
GE104X3471P004#&Mạch in nhiều lớp (271.6x210mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN AND LYNN (HK) CO., LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
10350 PCE
|
|
9
|
301226911506308
|
GE104X2227P002#&Mạch in PCB nhiều lớp, kích thước 284x144x1.6mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN AND LYNN (HK) CO., LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
10002 PCE
|
|
10
|
301226911506308
|
GE104X2227P002#&Mạch in PCB nhiều lớp, kích thước 284x144x1.6mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN AND LYNN (HK) CO., LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
4870 PCE
|