|
1
|
210120RYSHPH2001022
|
NL08#&Vải dệt thoi 100% rayon khổ 54'',160gr/m2,(2400m)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thái Dương
|
SUGANUMA-HOUSEIJYO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
3291.84 MTK
|
|
2
|
210120RYSHPH2001022
|
NL25#&Vải dệt thoi 60% polyester 40% rayon khổ 57'',130gr/m2,(4500m)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thái Dương
|
SUGANUMA-HOUSEIJYO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
6515.1 MTK
|
|
3
|
210120RYSHPH2001022
|
NL07#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 57'' ,82gr/m2(7344.5m)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thái Dương
|
SUGANUMA-HOUSEIJYO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
10633.36 MTK
|
|
4
|
210120RYSHPH2001022
|
PL04#&Nhãn bằng vải không dệt
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thái Dương
|
SUGANUMA-HOUSEIJYO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
35515 PCE
|
|
5
|
210120RYSHPH2001022
|
PL08#&Cúc đính bằng nhựa(Không bọc vật liệu dệt) 9cm-11.5cm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thái Dương
|
SUGANUMA-HOUSEIJYO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
127800 PCE
|
|
6
|
210120RYSHPH2001022
|
PL09#&Dây treo thẻ bài 18cm
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thái Dương
|
SUGANUMA-HOUSEIJYO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
9100 PCE
|
|
7
|
210120RYSHPH2001022
|
PL07#&Thẻ bài bằng giấy
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thái Dương
|
SUGANUMA-HOUSEIJYO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
18250 PCE
|
|
8
|
210120RYSHPH2001022
|
PL03#&Thẻ bài bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thái Dương
|
SUGANUMA-HOUSEIJYO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
9100 PCE
|
|
9
|
210120RYSHPH2001022
|
5#&Dựng vải (tráng với poly vinyl clorit) khổ 112cm(1400m)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thái Dương
|
SUGANUMA-HOUSEIJYO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
1568 MTK
|
|
10
|
210120RYSHPH2001022
|
5#&Dựng vải (tráng với poly vinyl clorit) khổ 100cm(1400m)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thái Dương
|
SUGANUMA-HOUSEIJYO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
1400 MTK
|