|
1
|
773908050612
|
V-16230511174#&Dây cáp tín hiệu, điện áp 24V, có đầu nối/Data line
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
SHENZHEN XINCHIYANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-10-06
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
2
|
773908050612
|
V-16230511173#&khớp nối điều chỉnh cho máy gắn linh kiện lên bo mạch (thép)/Encoder mount
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
SHENZHEN XINCHIYANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-10-06
|
CHINA
|
112 PCE
|
|
3
|
773908050612
|
V-16230511172#&Đầu khóa vòi hút, làm bằng nhôm/Ceramic Spring nozzle assembly
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
SHENZHEN XINCHIYANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-10-06
|
CHINA
|
95 PCE
|
|
4
|
774150091768
|
V-16257951795#&Bộ phận kết nối máy dán linh kiện và bo mạch điều khiển/Identity
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
SHENZHEN XINCHIYANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
774150091768
|
V-16257951794#&Bo mạch điều khiển máy dán linh kiện lên bo mạch/Finished Circuit board
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
SHENZHEN XINCHIYANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
6
|
774150091768
|
V-16257951792#&Quạt tản nhiệt/Small Fan
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
SHENZHEN XINCHIYANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
18 PCE
|
|
7
|
774150091768
|
V-16257951793#&Vòng đệm bằng thép/Seal ring
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
SHENZHEN XINCHIYANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
8
|
773997689780
|
V-16230511172#&Đầu khóa vòi hút, làm bằng nhôm/Ceramic Spring nozzle assembly
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
|
SHENZHEN XINCHIYANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-06-17
|
CHINA
|
100 PCE
|