|
1
|
30422292654271
|
Vải dệt thoi, từ sợi 56% filament polyeste và 44% staple polyeste, bề mặt không tráng phủ, đã nhuộm, định lượng 105g/m2, khổ rộng 150cm, tổng: 144,203.17m, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KHO VậN Và THươNG MạI SAO KHUê
|
SHAOXING CHUANGDU TEXTILE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22712 KGM
|
|
2
|
30422292654264
|
Vải dệt thoi, từ sợi 56% filament polyeste và 44% staple polyeste, bề mặt không tráng phủ, đã nhuộm, định lượng 105g/m2, khổ rộng 150cm, tổng: 168,698.41m, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KHO VậN Và THươNG MạI SAO KHUê
|
SHAOXING CHUANGDU TEXTILE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
26570 KGM
|
|
3
|
110422SNLCNBVLB770193
|
Vải dệt kim sợi ngang có tỷ trọng sợi đàn hồi 5-20%,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ bề mặt ( ko tạo vòng lông, khăn lông),Đ.lượng60-400g/m2,D.cuộn,khổ1,0-3,5m,hàng tồn kho chưa qua SD,mới100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI HưNG THịNH PHáT
|
SHAOXING CHUANGDU TEXTILE CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
28200 KGM
|
|
4
|
GOSUNGB9370778
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi;85%cotton15%poly;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING CHUANGDU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-08-30
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
5
|
COAU7056876200
|
MM9#&Vải 90% cotton 10% polyester K58
|
CôNG TY TNHH YANG PAL VN
|
SHAOXING CHUANGDU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-08-16
|
CHINA
|
26420 MTR
|
|
6
|
COAU7056876110
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi;85%cotton15%poly;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING CHUANGDU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-08-10
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
7
|
576321321
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi;83,4%cotton16,6%poly;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING CHUANGDU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-06-26
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
8
|
574851225
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim:95,7% Poly 4,3% Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING CHUANGDU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-05-12
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|
|
9
|
SNKO020180306410
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim:95,7% Poly 4,3% Spandex;NMM,hàng chưa qua sử dụng: SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều,1kg=1.2-->4m)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING CHUANGDU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-04-14
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|
|
10
|
NGNC80332900
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi,sợi filament poly ko dún>85%,NMM,hàng mới 100% chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING CHUANGDU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-04-11
|
VIET NAM
|
13000 KGM
|