|
1
|
071021SHHCM2109261
|
Thanh titan dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Bar, ASTM B348; kích thước: 80x1000mm x 1pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
23.1 KGM
|
|
2
|
071021SHHCM2109261
|
Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, ASTM B265; kích thước: 20x1000x1000mm x 1pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
91.2 KGM
|
|
3
|
071021SHHCM2109261
|
Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, ASTM B265; kích thước: 6x1220x2000mm x 10pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
658.2 KGM
|
|
4
|
071021SHHCM2109261
|
Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, ASTM B265; kích thước: 5x1000x2000mm x 15pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
685.6 KGM
|
|
5
|
071021SHHCM2109261
|
Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, ASTM B265; kích thước: 3x1220x2440mm x 5pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
201.4 KGM
|
|
6
|
071021SHHCM2109261
|
Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, ASTM B265; kích thước: 2x1250x2500mm x 20pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
583.4 KGM
|
|
7
|
020521SHHCM210430
|
Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate; ASTM B265; kích thước: 1x1000x2000mm x 111pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1037.6 KGM
|
|
8
|
100621SHHCM210606
|
Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium Plate, ASTM B265; kích thước: 1x1000x2000mm x 111pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
1040.2 KGM
|
|
9
|
130221SHHCM210209
|
Titan dạng tấm dùng trong cơ khí - Gr4 Titanium Sheet; kích thước: 1.5x1000x2000mm x 15pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
213.5 KGM
|
|
10
|
300621WJGZHCM2106983
|
Thanh Titan Grade 2, ASTM B348, có mặt cắt hình tròn, đặc phía trong( đặc ruột ) , đường kính 8mm, chiều dài từ 3m đến 3,2m. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Titan
|
SHAANXI LASTING TITANIUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
14 KGM
|