|
1
|
I240337360UWS05
|
006#&Vải dệt PP (PP WOVEN CLOTH- dệt từ nhựa Polypropylene) Dùng trong sản xuất bao bì
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
QINGZHOU LUSU PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
27603 KGM
|
|
2
|
140200434451AUWS
|
006#&Vải dệt PP (PP WOVEN CLOTH- dệt từ nhựa Polypropylene) Dùng trong sản xuất bao bì
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
QINGZHOU LUSU PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
23406 KGM
|
|
3
|
799210018041
|
006#&Vải dệt PP (PP WOVEN CLOTH- dệt từ nhựa Polypropylene) Dùng trong sản xuất bao bì
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
QINGZHOU LUSU PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
27744 KGM
|
|
4
|
ZGTAO0130000013UWS
|
006#&Vải dệt PP (PP WOVEN CLOTH- dệt từ nhựa Polypropylene) Dùng trong sản xuất bao bì
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
QINGZHOU LUSU PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
27219 KGM
|
|
5
|
SSLHCM2200052
|
006#&Vải dệt PP (PP WOVEN CLOTH- dệt từ nhựa Polypropylene) Dùng trong sản xuất bao bì
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
QINGZHOU LUSU PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
27733 KGM
|
|
6
|
TAOCB210140606
|
006#&Vải dệt PP (PP WOVEN CLOTH)
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
QINGZHOU LUSU PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
26871 KGM
|
|
7
|
GLXM21120008
|
006#&Vải dệt PP (PP WOVEN CLOTH)
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
QINGZHOU LUSU PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
26918 KGM
|
|
8
|
TAOCB2101220412
|
006#&Vải dệt PP (PP WOVEN CLOTH)
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
QINGZHOU LUSU PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
27644 KGM
|