|
1
|
080418AQDVHFV8070705
|
Lót cáp cầu treo. bằng thép. Mới 100%
|
Cty TNHH Phượng Thư
|
QINGDAO XINDAYYUANTONG MACHINERY CO., LTD.
|
2018-04-24
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
080418AQDVHFV8070705
|
Móc cẩu màu đỏ. có khóa chốt. bằng thép. Mới 100%
|
Cty TNHH Phượng Thư
|
QINGDAO XINDAYYUANTONG MACHINERY CO., LTD.
|
2018-04-24
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
3
|
080418AQDVHFV8070705
|
Mani hinh chữ D. bằng thép.Mới 100%
|
Cty TNHH Phượng Thư
|
QINGDAO XINDAYYUANTONG MACHINERY CO., LTD.
|
2018-04-24
|
CHINA
|
7300 PCE
|
|
4
|
080418AQDVHFV8070705
|
Tăng đơ, Bằng thép. Mới 100%
|
Cty TNHH Phượng Thư
|
QINGDAO XINDAYYUANTONG MACHINERY CO., LTD.
|
2018-04-24
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
5
|
080418AQDVHFV8070705
|
Cóc siết cáp, bằng thép , MớI 100%
|
Cty TNHH Phượng Thư
|
QINGDAO XINDAYYUANTONG MACHINERY CO., LTD.
|
2018-04-24
|
CHINA
|
17000 PCE
|
|
6
|
170118MCB111044
|
Ma ní hình chữ D tải trọng cao , bằng thép , trọng tải 36 tan .Mới 100%
|
Cty TNHH Phượng Thư
|
QINGDAO XINDAYYUANTONG MACHINERY CO., LTD.
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
7
|
170118MCB111044
|
Cóc xiết cáp, Bằng thép ,size 1-1/8''. Mới 100%
|
Cty TNHH Phượng Thư
|
QINGDAO XINDAYYUANTONG MACHINERY CO., LTD.
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
8
|
170118MCB111044
|
Cóc xiết cáp, Bằng thép ,size 1''. Mới 100%
|
Cty TNHH Phượng Thư
|
QINGDAO XINDAYYUANTONG MACHINERY CO., LTD.
|
2018-01-31
|
CHINA
|
2500 PCE
|
|
9
|
170118MCB111044
|
Cóc xiết cáp, Bằng thép ,size 7/8''. Mới 100%
|
Cty TNHH Phượng Thư
|
QINGDAO XINDAYYUANTONG MACHINERY CO., LTD.
|
2018-01-31
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
10
|
170118MCB111044
|
Cóc xiết cáp, Bằng thép ,size 3/4''. Mới 100%
|
Cty TNHH Phượng Thư
|
QINGDAO XINDAYYUANTONG MACHINERY CO., LTD.
|
2018-01-31
|
CHINA
|
3000 PCE
|