|
1
|
1.20520112000007E+20
|
Cá bớp biển/Cá giò sống(cá biển) dùng làm con giống (tên khoa học RACHYCENTRON CANADUM), kích thước (8-15)cm
|
Dntn - Phương Anh
|
QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
40000 UNC
|
|
2
|
1.20520112000007E+20
|
Cá bớp biển/Cá giò sống(cá biển) dùng làm con giống (tên khoa học RACHYCENTRON CANADUM), kích thước (8-15)cm
|
Dntn - Phương Anh
|
QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
40000 UNC
|
|
3
|
1.20520112000007E+20
|
Cá bớp biển/Cá giò sống(cá biển) dùng làm con giống (tên khoa học RACHYCENTRON CANADUM), kích thước (8-15)cm
|
Dntn - Phương Anh
|
QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
40000 UNC
|
|
4
|
1.00320112000006E+20
|
Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống (tên khoa học OREOCHROMIS NILOTICUS), kích thước (0,8-3)cm
|
Dntn - Phương Anh
|
QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1200000 UNC
|
|
5
|
1.00320112000006E+20
|
Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống (tên khoa học OREOCHROMIS NILOTICUS), kích thước (0,8-3)cm
|
Dntn - Phương Anh
|
QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1200000 UNC
|
|
6
|
1.00320112000006E+20
|
Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống (tên khoa học OREOCHROMIS NILOTICUS), kích thước (0,8-3)cm
|
Dntn - Phương Anh
|
QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1200000 UNC
|
|
7
|
90520112000007600000
|
Cá bớp biển/Cá giò sống(cá biển) dùng làm con giống (tên khoa học RACHYCENTRON CANADUM), kích thước (8-15)cm
|
Dntn - Phương Anh
|
QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
20000 UNC
|
|
8
|
90520112000007600000
|
Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống (tên khoa học OREOCHROMIS NILOTICUS), kích thước (0,8-3)cm
|
Dntn - Phương Anh
|
QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
800000 UNC
|
|
9
|
90520112000007600000
|
Cá bớp biển/Cá giò sống(cá biển) dùng làm con giống (tên khoa học RACHYCENTRON CANADUM), kích thước (8-15)cm
|
Dntn - Phương Anh
|
QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
20000 UNC
|
|
10
|
90520112000007600000
|
Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống (tên khoa học OREOCHROMIS NILOTICUS), kích thước (0,8-3)cm
|
Dntn - Phương Anh
|
QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
800000 UNC
|