|
1
|
880115461855
|
84105166#&Vỏ bảo vệ đầu nối điện
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
NIPPAN ENGINEERING & SERVICE (THAILAND) CO.,LTD.
|
2019-06-26
|
CHINA
|
840 PCE
|
|
2
|
880115461855
|
84105165#&Vỏ bảo vệ đầu nối điện
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
NIPPAN ENGINEERING & SERVICE (THAILAND) CO.,LTD.
|
2019-06-26
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
3
|
880115461855
|
69107678#&Chi tiết nhựa cho bộ dây
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
NIPPAN ENGINEERING & SERVICE (THAILAND) CO.,LTD.
|
2019-06-26
|
CHINA
|
900 PCE
|
|
4
|
880115461855
|
69107377#&Chi tiết nhựa cho bộ dây
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
NIPPAN ENGINEERING & SERVICE (THAILAND) CO.,LTD.
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1200 PCE
|
|
5
|
880115461800
|
69107678#&Chi tiết nhựa cho bộ dây
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
NIPPAN ENGINEERING & SERVICE (THAILAND) CO.,LTD.
|
2019-05-24
|
CHINA
|
450 PCE
|
|
6
|
880115461800
|
69107377#&Chi tiết nhựa cho bộ dây
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
NIPPAN ENGINEERING & SERVICE (THAILAND) CO.,LTD.
|
2019-05-24
|
CHINA
|
900 PCE
|
|
7
|
880115461800
|
84105806#&Vỏ bảo vệ đầu nối điện
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
NIPPAN ENGINEERING & SERVICE (THAILAND) CO.,LTD.
|
2019-05-24
|
CHINA
|
480 PCE
|
|
8
|
880115461800
|
84105166#&Vỏ bảo vệ đầu nối điện
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
NIPPAN ENGINEERING & SERVICE (THAILAND) CO.,LTD.
|
2019-05-24
|
CHINA
|
450 PCE
|
|
9
|
6934353543
|
84104766#&Vòng kim loại
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
NIPPAN ENGINEERING & SERVICE (THAILAND) CO., LTD.
|
2019-02-21
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
10
|
6934353543
|
84104767#&Vòng kim loại
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
NIPPAN ENGINEERING & SERVICE (THAILAND) CO., LTD.
|
2019-02-21
|
CHINA
|
20 PCE
|