|
1
|
311021SITGTXSG358294
|
Nguyên liệu SX thuốc DIOSMECTITE(DIOCTAHEDRAL SMECTITE). Số lô: 211008.NSX: 10/2021.HD: 10/2024. Nhà SX: NINGCHENG COUNTY TIANYUAN MONTMORILLONITE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
NINGCHENG COUNTY TIANYUAN MONTMORILLONITE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
2
|
190720CMSSH20071110
|
Nguyên liệu sx thuốc: Diosmectite, t.chuẩn: In-house, lô: M20200513, ngày SX: 13/05/2020, HD: 13/05/2024, nhà SX: Ningcheng County Tianyuan Montmorillonite Development Co., Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm
|
NINGCHENG COUNTY TIANYUAN MONTMORILLONITE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
3
|
190720CMSSH20071110
|
Nguyên liệu sx thuốc: Diosmectite, t.chuẩn: In-house, lô: M20200513, ngày SX: 13/05/2020, HD: 13/05/2024, nhà SX: Ningcheng County Tianyuan Montmorillonite Development Co., Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm
|
NINGCHENG COUNTY TIANYUAN MONTMORILLONITE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-01-08
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
4
|
230320CMSSH20031398
|
Nguyên liệu sx thuốc: Diosmectite, t.chuẩn: In-house, lô: M20191128, ngày SX: 28/11/2019, HD: 28/11/2023, nhà SX: Ningcheng County Tianyuan Montmorillonite Development Co., Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm
|
NINGCHENG COUNTY TIANYUAN MONTMORILLONITE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
5
|
230320CMSSH20031398
|
Nguyên liệu sx thuốc: Diosmectite, t.chuẩn: In-house, lô: M20191128, ngày SX: 28/11/2019, HD: 28/11/2023, nhà SX: Ningcheng County Tianyuan Montmorillonite Development Co., Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm
|
NINGCHENG COUNTY TIANYUAN MONTMORILLONITE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
3000 KGM
|