|
1
|
010422HF22030047
|
npl21#&Bản lề HARDWARE (HINGE) (51A54500)
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
NANJING SHUANGMA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
2
|
010422HF22030047
|
npl21#&Bản lề HARDWARE (HINGE) (51AWH)
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
NANJING SHUANGMA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
3
|
170322HF22030036
|
npl21#&Bản lề HARDWARE (HINGE) (51A54500)
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
NANJING SHUANGMA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
4
|
170322HF22030036
|
npl21#&Bản lề HARDWARE (HINGE) (51A545515)
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
NANJING SHUANGMA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
5
|
190222DHCM202007706
|
NPL239#&Bản lề hardware (hinge-51DSH) (1 bộ=2 cái)
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
NANJING SHUANGMA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
2500 SET
|
|
6
|
181221HF21120023
|
NPL6#&Thanh trượt bằng sắt (bộ=2cái) hardware-slide l450
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
NANJING SHUANGMA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
200 SET
|
|
7
|
181221HF21120023
|
NPL6#&Thanh trượt bằng sắt (bộ=2cái) hardware-slide l400
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
NANJING SHUANGMA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
240 SET
|
|
8
|
181221HF21120023
|
NPL6#&Thanh trượt bằng sắt (bộ=2cái) hardware-slide l300
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
NANJING SHUANGMA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
460 SET
|
|
9
|
181221HF21120023
|
NPL6#&Thanh trượt bằng sắt (bộ=2cái) hardware-slide l350
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
NANJING SHUANGMA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1180 SET
|
|
10
|
141221HF21110036
|
npl21#&Bản lề HARDWARE (HINGE)
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
NANJING SHUANGMA ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
2000 PCE
|