|
1
|
774943857113
|
LXVTC27#&Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, hàng mới 100%, mã: 060-2E6000-234H
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O CHONGQING TAICHUAN ELASTOMER AND PLASTI
|
2021-10-19
|
CHINA
|
150000 PCE
|
|
2
|
774943857113
|
LXVTC27#&Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, hàng mới 100%, mã: 060-2E6000-234H
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O CHONGQING TAICHUAN ELASTOMER AND PLASTI
|
2021-10-19
|
CHINA
|
150000 PCE
|
|
3
|
774943857113
|
LXVTC27#&Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, hàng mới 100%, mã: 060-2E6000-233H
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O CHONGQING TAICHUAN ELASTOMER AND PLASTI
|
2021-10-19
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
4
|
774943857113
|
LXVTC27#&Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, hàng mới 100%, mã: 060-2E6000-233H
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O CHONGQING TAICHUAN ELASTOMER AND PLASTI
|
2021-10-19
|
CHINA
|
150000 PCE
|
|
5
|
774802072108
|
LXVTC27#&Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, hàng mới 100%, mã: 060-2E6000-234H
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O CHONGQING TAICHUAN ELASTOMER AND PLASTI
|
2021-09-17
|
CHINA
|
200000 PCE
|
|
6
|
774802072108
|
LXVTC27#&Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, hàng mới 100%, mã: 060-2E6000-233H
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O CHONGQING TAICHUAN ELASTOMER AND PLASTI
|
2021-09-17
|
CHINA
|
200000 PCE
|
|
7
|
773710769485
|
LXVTC27#&Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, hàng mới 100%, mã: 060-2E6000-234H
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O CHONGQING TAICHUAN ELASTOMER AND PLASTI
|
2021-05-20
|
CHINA
|
200000 PCE
|
|
8
|
773710769485
|
LXVTC27#&Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, hàng mới 100%, mã: 060-2E6000-233H
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O CHONGQING TAICHUAN ELASTOMER AND PLASTI
|
2021-05-20
|
CHINA
|
200000 PCE
|