|
1
|
280322SKLS2203063
|
LVNL-22#&Lông vũ( Lông vịt bán thành phẩm 80/20, màu trắng).Đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VFD VINA
|
L&J DOWN CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
456 KGM
|
|
2
|
280322SKLS2203063
|
LVNL-22#&Lông vũ( Lông vịt bán thành phẩm 80/20, màu trắng tuyết).Đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VFD VINA
|
L&J DOWN CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
115 KGM
|
|
3
|
280322SKLS2203063
|
LVNL-22#&Lông vũ( Lông vịt bán thành phẩm 80/20, màu trắng tuyết-rds).Đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VFD VINA
|
L&J DOWN CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1112 KGM
|
|
4
|
280322SKLS2203063
|
LVNL-22#&Lông vũ( Lông vịt bán thành phẩm 80/20, màu xám).Đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VFD VINA
|
L&J DOWN CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
817 KGM
|
|
5
|
210521SHJHHAI21050400
|
LVNL21#&Lông vũ( lông vịt bán thành phẩm 80/20, màu trắng ).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VFD VINA
|
L&J DOWN CO.,LTD
|
2021-04-06
|
CHINA
|
454 KGM
|
|
6
|
210521SHJHHAI21050400
|
LVNL21#&Lông vũ( lông vịt bán thành phẩm 80/20, màu xám).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VFD VINA
|
L&J DOWN CO.,LTD
|
2021-04-06
|
CHINA
|
1287 KGM
|
|
7
|
260521JJCSHHPA154145UWS
|
LVNL21#&Lông vũ( lông vịt bán thành phẩm 80/20, màu trắng tuyết).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VFD VINA
|
L&J DOWN CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
798 KGM
|
|
8
|
250520GOSUSNH20301013UWS
|
LVB01#&Lông vũ (Lông vịt bán thành phẩm màu trắng 80/20 KS). hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Veider Feather
|
L&J DOWN CO.,LTD
|
2020-03-06
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
9
|
250520GOSUSNH20301013UWS
|
LVB01#&Lông vũ ( Lông vịt bán thành phẩm màu xám 80/20 KS) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Veider Feather
|
L&J DOWN CO.,LTD
|
2020-03-06
|
CHINA
|
2200 KGM
|
|
10
|
210419HDMUQSHP8202427
|
LVBTP01#&Lông vũ bán thành phẩm (đã qua xử lý nhiệt)
|
Công ty TNHH SNS Việt Nam
|
L&J DOWN CO.,LTD (SHIPPER: ANHUI FREYA FEATHER CO., LTD)
|
2019-04-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|