|
1
|
161219COAU7221109810
|
Khoai tây tươi - 25kg/túi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
JINXIANG LIXIN AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2019-12-21
|
CHINA
|
28 TNE
|
|
2
|
071219COAU7220977790
|
Khoai tây tươi - 25kg/túi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
JINXIANG LIXIN AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
28 TNE
|
|
3
|
181019COAU7043383840
|
Khoai tây tươi - 25kg/túi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
JINXIANG LIXIN AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
28 TNE
|
|
4
|
041019COAU7043337480
|
Khoai tây tươi - 25kg/túi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
JINXIANG LIXIN AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2019-10-14
|
CHINA
|
28 TNE
|
|
5
|
240819COAU7043269060
|
Khoai tây tươi - 25kg/túi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
JINXIANG LIXIN AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-31
|
CHINA
|
56 TNE
|
|
6
|
170819COAU7043260880
|
Khoai tây tươi - 25kg/túi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
JINXIANG LIXIN AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
112 TNE
|
|
7
|
130819COAU7043254630
|
Khoai tây tươi - 25kg/túi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
JINXIANG LIXIN AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-20
|
CHINA
|
112 TNE
|
|
8
|
090819COAU7043234000
|
Khoai tây tươi - 25kg/túi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
JINXIANG LIXIN AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
56 TNE
|
|
9
|
190719COAU7043217470
|
Khoai tây tươi - 25kg/túi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
JINXIANG LIXIN AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
56 TNE
|
|
10
|
120719COAU7043204010
|
Khoai tây tươi - 25kg/túi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Vận Tải Minh Long
|
JINXIANG LIXIN AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2019-07-17
|
CHINA
|
28 TNE
|