|
1
|
132000007202795
|
NEP#&Nhãn ép in
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-04-17
|
CHINA
|
734 PCE
|
|
2
|
132000007202795
|
DTT1#&Dây treo ( treo áo, treo thẻ )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-04-17
|
CHINA
|
9965 PCE
|
|
3
|
132000007202795
|
V7#&Vải dệt kim có tỉ trọng 95% Cotton 5% Spandex
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-04-17
|
CHINA
|
3975.77 MTK
|
|
4
|
132000007202795
|
V12#&Vải 57% Cotton 38% Polyester 5% Spandex
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-04-17
|
CHINA
|
2748.57 MTK
|
|
5
|
132000007202795
|
V10#&Vải 60% Cotton 40% Polyester ( Gộp dòng hàng số 22 và 24 trên TKX )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-04-17
|
CHINA
|
20626.48 MTK
|
|
6
|
132000007202795
|
HTT#&Hình trang trí
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-04-17
|
CHINA
|
45206 PCE
|
|
7
|
132000007202795
|
DL1#&Dây luồn các loại ( Gộp dòng hàng số 16 và 17 trên TKX )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-04-17
|
CHINA
|
1258 PCE
|
|
8
|
132000007202795
|
OZ#&Oze các loại ( Gộp dòng hàng số 15 và 21 trên TKX )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-04-17
|
CHINA
|
28150 SET
|
|
9
|
132000007477348
|
KK#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-04-28
|
CHINA
|
8621 PCE
|
|
10
|
132000007477348
|
M2#&Mex (Dựng) các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
2020-04-28
|
CHINA
|
7204.26 MTK
|