|
1
|
8450778173
|
3531P313-E@A#&Biến áp dạng cuộn dây chức năng biến điện dùng cho thiết bị viễn thông (công suất danh định <16kVA, điện áp 48V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JABIL HUNGARY LP SERVICES LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
540 PCE
|
|
2
|
2920563811
|
3331P6R80-E#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JABIL HUNGARY LP SERVICES LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
900 PCE
|
|
3
|
2920563811
|
33801002EH-E#&Điện trở cố định công suất <20W
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JABIL HUNGARY LP SERVICES LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
4
|
4692640455
|
3138476M6R3XE-E#&Tụ điện gốm nhiều lớp (6.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JABIL HUNGARY LP SERVICES LIMITED
|
2021-07-26
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
5
|
4695508403
|
CA780-00760-LC#&Linh kiện bán dẫn tích hợp (vi mạch chuyển nguồn, công suất 200mW)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JABIL HUNGARY LP SERVICES LIMITED
|
2021-06-15
|
CHINA
|
250 PCE
|
|
6
|
4767347642
|
3331P33R0M1-E#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip <2500kvA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JABIL HUNGARY LP SERVICES LIMITED
|
2021-05-25
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
7
|
4767347642
|
3444SI7430S-E#&Bóng bán dẫn không cảm quang (công suất >1W)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JABIL HUNGARY LP SERVICES LIMITED
|
2021-05-25
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
8
|
5437400846
|
33311MS-E#&Cuộn cảm cố định kiểu dây quấn (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JABIL HUNGARY LP SERVICES LIMITED
|
2021-05-05
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
9
|
3795680696
|
3138106K025XE-E#&Tụ điện gốm nhiều lớp (điện áp 25V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JABIL HUNGARY LP SERVICES LIMITED
|
2021-04-15
|
CHINA
|
8000 PCE
|
|
10
|
3795680696
|
REV_3444BSC060S-E#&Bóng bán dẫn không cảm quang (công suất 125W)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JABIL HUNGARY LP SERVICES LIMITED
|
2021-04-15
|
CHINA
|
500 PCE
|