|
1
|
301221JJCSHHPA179092
|
ACRYLIC RESIN P5018 190KG/DRUM Nhựa poyacrylic nguyên sinh phân tán trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HUANGSHAN CARLORFUL AUTOMOTIVE COATINGS SALES CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
760 KGM
|
|
2
|
301221JJCSHHPA179092
|
ACRYLIC RESIN U6025 200KG/DRUM Polymer acrylic nguyên sinh phân tán trong dung môi hữu cơ (hàm lượng dung môi dưới 50% về khối lượng), dùng trong ngành sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HUANGSHAN CARLORFUL AUTOMOTIVE COATINGS SALES CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
3
|
301221JJCSHHPA179092
|
ACRYLIC RESIN U7022M 200KG/DRUM - Nhựa polymer acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ (trong đó hàm lượng dung môi dưới 50%), dùng trong ngành sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HUANGSHAN CARLORFUL AUTOMOTIVE COATINGS SALES CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
23200 KGM
|
|
4
|
281221SITDSHSGW12862
|
Polymer acrylic nguyên sinh phân tán trong dung môi hữu cơ, hàm lượng rắn > 50% ACRYLIC RESIN PP-50, 190KG/DRUM, CAS: 9003-01-4, 108-88-3 (2-Propenoic acid, homopolymer, Toluene)
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HUANGSHAN CARLORFUL AUTOMOTIVE COATINGS SALES CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
7600 KGM
|
|
5
|
180422JJCSHHPG200662
|
ACRYLIC RESIN P5018 190KG/DRUM: Nhựa poyacrylic nguyen sinh phân tán trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HUANGSHAN CARLORFUL AUTOMOTIVE COATINGS SALES CO., LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3800 KGM
|
|
6
|
180422JJCSHHPG200662
|
ACRYLIC RESIN U7022M 200KG/DRUM: Nhựa polymer acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ (trong đó hàm lượng dung môi dưới 50%), dùng trong ngành sơn, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HUANGSHAN CARLORFUL AUTOMOTIVE COATINGS SALES CO., LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
28000 KGM
|
|
7
|
170422JJCSHSGG200663
|
ACRYLIC RESIN U7031H 200KG/DRUM - Polymer acrylic nguyên sinh phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàm lượng dung môi dưới 50% về khối lượng. Mã CAS: 9003-01-4, 1330-20-7, 123-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HUANGSHAN CARLORFUL AUTOMOTIVE COATINGS SALES CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
8
|
190222JJCSHSGG200502
|
Nhựa polymer acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ (trong đó hàm lượng dung môi dưới 50%), dùng trong ngành sơn ACRYLIC RESIN P6032 200KG/DRUM (p-Xylene CAS 106-42-3; Toluene CAS 108-88-3 (4%))
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HUANGSHAN CARLORFUL AUTOMOTIVE COATINGS SALES CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
9
|
190222JJCSHSGG200502
|
Nhựa polymer acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ (trong đó hàm lượng dung môi dưới 50%), dùng trong ngành sơn ACRYLIC RESIN U7022M 200KG/DRUM (2-Propenoic acid, homopolymer 9003-01-4, p-Xylene
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HUANGSHAN CARLORFUL AUTOMOTIVE COATINGS SALES CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
10
|
190222JJCSHSGG200502
|
Polymer acrylic nguyên sinh phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàm lượng dung môi dưới 50% về khối lượng ACRYLIC RESIN U7031H 200KG/DRUM (2-Propenoic acid, homopolymer 9003-01-4, p-Xylene CAS 106-42-3 5%
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HUANGSHAN CARLORFUL AUTOMOTIVE COATINGS SALES CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|