|
1
|
070720AASD008254
|
T25#&HEXAMETHYLENETETRAMINE, (tên khoa học: HEXAMINE công thức hóa học: C6H12N4, dùng tách Molybdenu, mã CAS: 100-97-0 ( Dạng bột), Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TEJING (Việt Nam)
|
HONGKONG KAIYI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-07-15
|
CHINA
|
22000 KGM
|
|
2
|
110520EGLV141000178334
|
T1#&Natri hydroxit- NAOH-MÃ CAS: 1310-73-2, (dạng rắn), dùng sản xuất bột Vonfram, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TEJING (Việt Nam)
|
HONGKONG KAIYI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-05-27
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
3
|
110520EGLV141000178334
|
T1#&Natri hydroxit- NAOH-MÃ CAS: 1310-73-2, (dạng rắn), mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TEJING (Việt Nam)
|
HONGKONG KAIYI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-05-27
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
4
|
060420KMTCTAO4587269
|
T25#&HEXAMETHYLENETETRAMINE, (tên khoa học: HEXAMINE công thức hóa học: C6H12N4, dùng tách Molybdenu, mã CAS: 100-97-0 ( Dạng bột), Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TEJING (Việt Nam)
|
HONGKONG KAIYI INTERNATIONAL TRADING CO LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
11000 KGM
|
|
5
|
201119SITGWUSGN00352
|
T2#&AMONI CLORUA ( công thức hóa học: NH4CL), dùng để tách Vonfram và vanadium,mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TEJING (Việt Nam)
|
HONGKONG KAIYI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
42000 KGM
|
|
6
|
191119SITDTASG732238
|
T25#&HEXAMETHYLENETETRAMINE, (tên khoa học: HEXAMINE công thức hóa học: C6H12N4, dùng tách Molybdenu, mã CAS: 100-97-0 ( Dạng bột), Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TEJING (Việt Nam)
|
HONGKONG KAIYI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
11000 KGM
|
|
7
|
191119SITDTASG732238
|
T25#&HEXAMETHYLENETETRAMINE -C6H12N4 ( Dạng bột)Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TEJING (Việt Nam)
|
HONGKONG KAIYI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
11000 KGM
|
|
8
|
061119XDFF996059
|
T1#&Natri hydroxit NAOH (dạng rắn), mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TEJING (Việt Nam)
|
HONGKONG KAIYI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2019-11-14
|
CHINA
|
25000 KGM
|