|
1
|
270222EURFL22202419SGN
|
Lincomycin Hydrochloride ( N.Weigh:1.000 BOU=1.162 kg) Số lô:Y21120104 Ngày SX:06.12.2021 HSD:12.2023 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1162.5 KGM
|
|
2
|
261221EURFL21D04615SGN
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y - PRAZIQUANTEL ,số lô: BKT211104B , NSX: 11/10/2021, HSD: 10/10/2024. Nhà SX: Jiangsu Chengxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
3
|
261221EURFL21D04615SGN
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y - TIAMULIN FUMARATE ,số lô:TIFC2106055, TIF2111139,TIF2111140,TIF2111141,TIF2111142, NSX: 06-11/2021, HSD:06-11/2023.Nhà SX: Shandong Lukang Shelile Pharmaceutical Co.Ltd
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
4
|
261221EURFL21D04615SGN
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y - IRON DEXTRAN ,số lô: 20211119, NSX: 19/11/2021, HSD: 18/11/2024. Nhà SX: Guangxi Guanghong Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
5
|
150422JGQD22042821
|
Nguyên liệu thuốc thú y HALQUINOL,số lô: HD22022501,nhà sx Chengdu Decens Animal Health CO., LTD, nguyên liệu thuốc kháng sinh chữa tiêu chảy cho gia súc,gia cầm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HùNG NGUYêN
|
HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
6
|
110322EURFL22300321HPH
|
Nguyên liệu thuốc thú y HALQUINOL,số lô: HD22022501,nhà sx Chengdu Decens Animal Health CO., LTD, nguyên liệu thuốc kháng sinh chữa tiêu chảy cho gia súc,gia cầm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HùNG NGUYêN
|
HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
011121EURFL21T11429HPH
|
Ngliệu sản xuất thuốc thú y: Kháng sinh TYLOSIN TARTRATE . Quy cách:15 kg/ drum .Số lô: AAFCS10441, AAFCS10442,AAFCS10520,NSX:QILU PHARMACEUTICAL(INNER MONGOLIA)CO,LTD., HSD: 08,09/2023 Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1140 KGM
|
|
8
|
111221EURFL21D00648HPH
|
Nguyên liệu thuốc thú y HALQUINOL 60%,số lô: HA 21092301,nhà sx Chengdu Decens Animal Health Co.,Ltd, nguyên liệu thuốc kháng sinh chữa tiêu chảy cho gia súc,gia cầm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HùNG NGUYêN
|
HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY
|
2021-12-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
9
|
121121EURFL21N02337HPH
|
Nguyên liệu thuốc thú y HALQUINOL 60%,số lô: HA 21092301,nhà sx Chengdu Decens Animal Health Co.,Ltd, nguyên liệu thuốc kháng sinh chữa tiêu chảy cho gia súc,gia cầm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HùNG NGUYêN
|
HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY
|
2021-11-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
10
|
070321EURFL21205950SGN
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Colistin Sulphate (Số lô: N1-210118-7; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024; Quy cách: 21,57 kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HONG KONG LIPHARMA INTERNATIONAL COMPANY
|
2021-11-03
|
CHINA
|
862.8 KGM
|