|
1
|
61875145641
|
Vòng đệm bằng gốm, cách điện, dùng cho đinh hàn, Type UF25 mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS
|
HEBEI HUACHU STUD WELDING CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
2
|
61875145641
|
Đinh hàn bằng thép, kích thước 25 x100mm, ISO 13918, type SD1, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS
|
HEBEI HUACHU STUD WELDING CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
3
|
190820AMIGL200326392A
|
Chốt chặn bằng thép, đường kính thân 22mm, L=250 mm/ WELD STUD BOLT, ISO 13918, Type SD2, 22x250
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI HUACHU STUD WELDING CO.,LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
4
|
190820AMIGL200326392A
|
Chốt chặn bằng thép, đường kính thân 19mm, L=200 mm/ WELD STUD BOLT, ISO 13918, Type SD2, 19x200
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HEBEI HUACHU STUD WELDING CO.,LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
670 PCE
|
|
5
|
140620LS16TJ2006335
|
Vòng đệm bằng gốm, cách điện, dùng cho đinh hàn, TYPE UF19 (OD:19MM). Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS
|
HEBEI HUACHU STUD WELDING CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
1652 PCE
|
|
6
|
140620LS16TJ2006335
|
Đinh hàn bằng thép, kích thước 19x100mm, AWS D1.1, TYPE B, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS
|
HEBEI HUACHU STUD WELDING CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
1652 PCE
|
|
7
|
61878874983
|
Vòng đệm bằng gốm, cách điện, dùng cho đinh hàn, Type UF19, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS
|
HEBEI HUACHU STUD WELDING CO., LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
2400 PCE
|
|
8
|
61878874983
|
Đinh hàn bằng thép, kích thước 19 x100mm, AWS D1.1, type B, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS
|
HEBEI HUACHU STUD WELDING CO., LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
2400 PCE
|
|
9
|
170520LS16TJ2005507
|
Vòng đệm bằng gốm, cách điện, dùng cho đinh hàn, ISO13918, TYPE UF19 (OD:19MM). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP QH PLUS
|
HEBEI HUACHU STUD WELDING CO.,LTD.
|
2020-05-27
|
CHINA
|
45332 PCE
|
|
10
|
170520LS16TJ2005507
|
Đinh hàn bằng thép, kích thước 19x100mm, ISO13918, TYPE SD1, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KếT CấU THéP QH PLUS
|
HEBEI HUACHU STUD WELDING CO.,LTD.
|
2020-05-27
|
CHINA
|
45332 PCE
|