|
1
|
020621A78BA06452
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt WATERBORNE( chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly) P-TK, thành phần: LAURETH-4, dạng lỏng,dùng trong sản xuất ngành mực in. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
GUANGZHOU XIEJIA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
2
|
020621A78BA06452
|
Acrylic polymer in Primary Form SP338, polyme acrylic nguyên sinh, thành phần: Acrylic copolymer 55%, dạng phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
GUANGZHOU XIEJIA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
3
|
240421A78BA04194
|
Acrylic polymer in Primary Form SP338, polyme acrylic nguyên sinh, thành phần: Acrylic copolymer 55%, dạng phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
GUANGZHOU XIEJIA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
19000 KGM
|
|
4
|
240421A78BA04194
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt WATERBORNE( chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly) P-TK, thành phần: LAURETH-4, dạng lỏng,dùng trong sản xuất ngành mực in. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
GUANGZHOU XIEJIA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
520 KGM
|
|
5
|
280621A78BX00035
|
Acrylic polymer in Primary Form SP338, polyme acrylic nguyên sinh, thành phần: Acrylic copolymer 55%, dạng phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, 100 Kg/ Barrels, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
GUANGZHOU XIEJIA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
17000 KGM
|
|
6
|
280621A78BX00035
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt WATERBORNE( chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly) WN-1, thành phần: LAURETH-4, dạng lỏng,dùng trong sản xuất ngành mực in, 125 Kg/ Barrels. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
GUANGZHOU XIEJIA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
1625 KGM
|
|
7
|
291220YMLUI221009865
|
Resin AM67: Chất kết dính đi từ polyme acrylic, thành phần chính acrylic resin Cas số: 25767-39-9, dạng lỏng, dùng sản xuất mực in.
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
GUANGZHOU XIEJIA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
291220YMLUI221009865
|
Resin H34: Chất kết dính đi từ polyme acrylic, thành phần chính acrylic resin Cas số: 25767-39-9, dạng lỏng,, dùng sản xuất mực in.
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
GUANGZHOU XIEJIA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
9
|
291220YMLUI221009865
|
Resin PU-1121: Chất kết dính đi từ polyme acrylic, thành phần chính acrylic resin Cas số: 25767-39-9, dạng lỏng,dùng sản xuất mực in.
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
GUANGZHOU XIEJIA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
10
|
291220YMLUI221009865
|
FLAME RETARDANT HI-B60:bột chống cháy dùng trong sản xuất mực in chống cháy .
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
GUANGZHOU XIEJIA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|