|
1
|
060718GXSAG18066676
|
Thép ống đúc Hardox 500 steel pipe (Đường kính ngoài: 273mm, Độ dày thành ống: 12,7mm, chiều dài: 8m, hàm lượng carbon: 0.16%). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
GUANGZHOU FU DE LU TRANING CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
16 MTR
|
|
2
|
060718GXSAG18066676
|
Thép ống đúc Hardox 500 steel pipe, (Đường kính ngoài: 219,08mm, Độ dày thành ống: 10,3 mm, chiều dài: 10m, hàm lượng carbon: 0.16%). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
GUANGZHOU FU DE LU TRANING CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
20 MTR
|
|
3
|
060718GXSAG18066676
|
Thép ống đúc Hardox 500 steel pipe (Đường kính ngoài: 168,28mm, Độ dày thành ống: 11mm, chiều dài: 10m, hàm lượng carbon: 0.19%). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
GUANGZHOU FU DE LU TRANING CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
20 MTR
|
|
4
|
060718GXSAG18066676
|
Thép hợp kim chịu mài mòn dạng tấm hình tròn Hardox 500 Circle, (đường kính ngoài: 380mm, đường kính trong: 230mm, chiều dày: 25mm, hàm lượng carbon: 0.15%). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
GUANGZHOU FU DE LU TRANING CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
5
|
060718GXSAG18066676
|
Thép hợp kim chịu mài mòn dạng tấm hình tròn Hardox 500 Circle, (đường kính ngoài: 280mm, đường kính trong: 160mm, chiều dày: 25mm, hàm lượng carbon: 0.15%). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
GUANGZHOU FU DE LU TRANING CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
6
|
060718GXSAG18066676
|
Thép hợp kim chịu mài mòn dạng tấm Hardox 500 plate, (chiều dày: 8mm, chiều dài: 1000mm, chiều rộng: 2000mm, hàm lượng carbon: 0.18%). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
GUANGZHOU FU DE LU TRANING CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
7
|
060718GXSAG18066676
|
Thép ống đúc Q345B SMLS pipe, (Đường kính ngoài : 114mm, Độ dày thành ống: 10mm, chiều dài 6m, hàm lượng carbon: 0.18%). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
GUANGZHOU FU DE LU TRANING CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
24 MTR
|