|
1
|
171021ASSH21100299
|
VA1#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên) Trọng lượng từ 105GSM, Khổ 57/58".Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD / WUJIANG JINGHONG WEAVING CO.
|
2021-10-21
|
CHINA
|
3134.97 MTK
|
|
2
|
011121ASSH21100610
|
VA1#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên) Trọng lượng từ 105GSM, Khổ 57/58".Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD / WUJIANG JINGHONG WEAVING CO.
|
2021-06-11
|
CHINA
|
307.9 MTK
|
|
3
|
200421ASSH21040223
|
VA1#&Vải 100% Polyester (Dệt thoi, từ sợi filament , khổ 57/58",141 g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT MANUFACTURING CO., LTD / WUJIANG JINGHONG WEAVING CO., LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
3023.01 MTK
|
|
4
|
200421ASSH21040223
|
VA1#&Vải 100% Polyester (Dệt thoi, từ sợi filament , khổ 57/58",141 g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT MANUFACTURING CO., LTD / WUJIANG JINGHONG WEAVING CO., LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
398.15 MTK
|
|
5
|
200421ASSH21040223
|
VA1#&Vải 100% Polyester (Dệt thoi, từ sợi filament , khổ 57/58",141 g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT MANUFACTURING CO., LTD / WUJIANG JINGHONG WEAVING CO., LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
195.45 MTK
|
|
6
|
200421ASSH21040223
|
VA1#&Vải 100% Polyester (Dệt thoi, từ sợi filament , khổ 57",84 g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT MANUFACTURING CO., LTD / WUJIANG JINGHONG WEAVING CO., LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1124.94 MTK
|
|
7
|
200421ASSH21040223
|
VA1#&Vải 100% Polyester (Dệt thoi, từ sợi filament , khổ 57",84 g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT MANUFACTURING CO., LTD / WUJIANG JINGHONG WEAVING CO., LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
6862.57 MTK
|