|
1
|
151221LGSE21120217
|
Hạt giống hẹ ( Chinese chives seeds- CCV1802)- 2bao x 25kg, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Phú Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
2
|
151221LGSE21120217
|
Hạt giống xà lách ( Lettuce seeds- LE2101)- 71bao x 25kg, 1bao x 12kg, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Phú Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1787 KGM
|
|
3
|
151221LGSE21120217
|
Hạt giống xà lách ( Lettuce seeds- LE2116)- 60bao x 25kg, 1bao x 20kg, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Phú Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1520 KGM
|
|
4
|
151221LGSE21120217
|
Hạt giống dền ( Amaranthus seeds- AM2101)- 81bao x 25 kg, 1 baox 14kg, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Phú Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2039 KGM
|
|
5
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Cải rổ No.601 new
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
6
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Dưa leo No.607
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
7
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Dưa leo No.606
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
11 KGM
|
|
8
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Hoa cúc 2019
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
170 KGM
|
|
9
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Cải thìa Red No. 1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
10
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Cải ngọt TN 161
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
312 KGM
|