|
1
|
2405190349514480
|
Gluten Ngô. (Corn Gluten Feed) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN.
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AGRO
|
DAESANG CROPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
303.6 TNE
|
|
2
|
2405190349514480
|
Gluten Ngô. (Corn Gluten Feed) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN.
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AGRO
|
DAESANG CROPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
303.6 TNE
|
|
3
|
2405190349514480
|
Gluten Ngô. (Corn Gluten Feed) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN.
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AGRO
|
DAESANG CROPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
303.6 TNE
|
|
4
|
2405190349514480
|
Gluten Ngô. (Corn Gluten Feed) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN.
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AGRO
|
DAESANG CROPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
303.6 TNE
|
|
5
|
150419EGLV140900356940
|
Gluten Ngô. (Corn Gluten Feed) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN.
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AGRO
|
DAESANG CROPORATION
|
2019-04-05
|
CHINA
|
303.6 TNE
|
|
6
|
150419EGLV140900356940
|
Gluten Ngô. (Corn Gluten Feed) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN.
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AGRO
|
DAESANG CROPORATION
|
2019-04-05
|
CHINA
|
303.6 TNE
|
|
7
|
303190349505628
|
Gluten Ngô. (Corn Gluten Feed) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN.
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AGRO
|
DAESANG CROPORATION
|
2019-03-21
|
CHINA
|
303.6 TNE
|
|
8
|
303190349505628
|
Gluten Ngô. (Corn Gluten Feed) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN.
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AGRO
|
DAESANG CROPORATION
|
2019-03-21
|
CHINA
|
303.6 TNE
|
|
9
|
303190349505628
|
Gluten Ngô. (Corn Gluten Feed) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN.
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AGRO
|
DAESANG CROPORATION
|
2019-03-21
|
CHINA
|
303.6 TNE
|
|
10
|
303190349505628
|
Gluten Ngô. (Corn Gluten Feed) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN.
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AGRO
|
DAESANG CROPORATION
|
2019-03-21
|
CHINA
|
303.6 TNE
|