|
1
|
112200014131119
|
DTVRS46#&Dầu trục vít RS-46, 20 lít/ thùng
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
CTY TNHH NGU KIM DIEN DANG DAT
|
2022-01-21
|
CHINA
|
400 LTR
|
|
2
|
112200014131119
|
LK540#&Lọc khí, mã 2605540540, bằng kim loại, phụ kiện của máy nén khí.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
CTY TNHH NGU KIM DIEN DANG DAT
|
2022-01-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
112200014131119
|
LD11#&Lọc dầu 2605530180
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
CTY TNHH NGU KIM DIEN DANG DAT
|
2022-01-21
|
CHINA
|
16 PCE
|
|
4
|
112200014131119
|
LK330#&Lọc khí, mã 2605541330, bằng kim loại, phụ kiện của máy nén khí.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
CTY TNHH NGU KIM DIEN DANG DAT
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
112200014131119
|
LK650#&Lọc khí, mã 2605540650, bằng kim loại, phụ kiện của máy nén khí.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
CTY TNHH NGU KIM DIEN DANG DAT
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
112200014131119
|
DTD18#&Đệm tách dầu bằng thép - 2605274930
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
CTY TNHH NGU KIM DIEN DANG DAT
|
2022-01-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
7
|
112200014131119
|
LD42#&Lọc dầu - 2116020051
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
CTY TNHH NGU KIM DIEN DANG DAT
|
2022-01-21
|
CHINA
|
13 PCE
|
|
8
|
112200014131119
|
TD105#&Tách dầu, mã 2116010105, bằng kim loại, phụ kiện của máy nén khí.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
CTY TNHH NGU KIM DIEN DANG DAT
|
2022-01-21
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
9
|
112200014131119
|
TD086#&Tách dầu, mã 2116010086, bằng kim loại, phụ kiện của máy nén khí.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
CTY TNHH NGU KIM DIEN DANG DAT
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
112200014131119
|
TD085#&Tách dầu, mã 2116010085, bằng kim loại, phụ kiện của máy nén khí.
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
CTY TNHH NGU KIM DIEN DANG DAT
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 PCE
|