|
1
|
112100016111296
|
NL-013#&Sợi aramid (kevlar) kháng nhiệt 400D, KT đường kính dây: 0.08mm (K-400-S)
|
CôNG TY TNHH ESPERER CABLE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HUNG HUY VIET NAM
|
2021-10-28
|
CHINA
|
48 KGM
|
|
2
|
112100016111296
|
NL-013#&Sợi aramid (kevlar) kháng nhiệt 1000D, KT đường kính dây: 0.08mm (K-1000-S)
|
CôNG TY TNHH ESPERER CABLE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HUNG HUY VIET NAM
|
2021-10-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
3
|
112100016111296
|
NL-050#&Sợi filament (100% nylon được làm từ các polyamit), màu trắng, 1500D (F-1500D)
|
CôNG TY TNHH ESPERER CABLE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HUNG HUY VIET NAM
|
2021-10-28
|
CHINA
|
120 KGM
|
|
4
|
112100016111296
|
NL-050#&Sợi filament (100% nylon được làm từ các polyamit), màu trắng, 1000D (F-1000D)
|
CôNG TY TNHH ESPERER CABLE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HUNG HUY VIET NAM
|
2021-10-28
|
CHINA
|
220 KGM
|
|
5
|
112100015333540
|
FILAMENTS-2#&Sợi Aramid (Sợi Filament tổng hợp từ các Aramit),loại 200D độ mảnh sợi đơn 3.08 dtex, màu vàng, đóng gói dạng cuộn kích thước mặt cắt cuộn 14cm, chiều cao cuộn 21.5cm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử DZC VIệT NAM
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HUNG HUY VIET NAM
|
2021-09-24
|
CHINA
|
56 KGM
|
|
6
|
112100015333540
|
FILAMENTS#&Sợi Filament (chất liệu 100% Polyester),loại 500D (sợi nhân tạo có trọng lượng nhẹ, độ liên kết lớn, kháng hóa chất, dùng trong sản xuất dây cáp, cáp quang) mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử DZC VIệT NAM
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HUNG HUY VIET NAM
|
2021-09-24
|
CHINA
|
1300 KGM
|
|
7
|
112100015333540
|
FILAMENTS#&Sợi Filament (chất liệu 100% Polyester),loại 250D (sợi nhân tạo có trọng lượng nhẹ, độ liên kết lớn, kháng hóa chất, dùng trong sản xuất dây cáp, cáp quang) mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử DZC VIệT NAM
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HUNG HUY VIET NAM
|
2021-09-24
|
CHINA
|
1300 KGM
|
|
8
|
112100015332592
|
.#&Màng PE (không dùng gói thực phẩm, không xốp,không tự dính,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt) làm từ Polyethylene, kích thước rộng 450mm, độ dày 0.008mm, dạng cuộn, màu trắng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử DZC VIệT NAM
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HUNG HUY VIET NAM
|
2021-09-24
|
CHINA
|
900 KGM
|
|
9
|
112100015332592
|
.#&Màng PE (không dùng gói thực phẩm, không xốp,không tự dính,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt) làm từ Polyethylene, kích thước rộng 60mm, độ dày 0.04mm, dạng cuộn, màu trắng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử DZC VIệT NAM
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HUNG HUY VIET NAM
|
2021-09-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
10
|
112100014241575
|
.#&Màng PE (không dùng gói thực phẩm, không xốp,không tự dính,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt) làm từ Polyethylene, kích thước rộng 80mm,dày 0.04mm,dạng cuộn, mặt cắt 6.5cm, màu trắng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử DZC VIệT NAM
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MOI HUNG HUY VIET NAM
|
2021-07-28
|
CHINA
|
950 KGM
|