|
1
|
Chất hoạt động bề mặt YANGNONG EMULSIFIER, Chuyển loại hình tại mục 3 tờ khai 100821088761/E31 (15/04/2016)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FUMAKILLA VIET NAM
|
2018-05-18
|
VIET NAM
|
3.66 KGM
|
|
2
|
Chất hoạt động bề mặt YANGNONG EMULSIFIER, Chuyển loại hình tại mục 3 tờ khai 100821088761/E31 (15/04/2016)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FUMAKILLA VIET NAM
|
2018-05-18
|
VIET NAM
|
3.69 KGM
|
|
3
|
Chất hoạt động bề mặt YANGNONG EMULSIFIER, Chuyển loại hình tại mục 3 tờ khai 101155830160/E31 (01/12/2016)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FUMAKILLA VIET NAM
|
2018-05-18
|
VIET NAM
|
2.57 KGM
|
|
4
|
Chất hoạt động bề mặt YANGNONG EMULSIFIER, Chuyển loại hình tại mục 3 tờ khai 100821088761/E31 (15/04/2016)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FUMAKILLA VIET NAM
|
2018-05-18
|
VIET NAM
|
1.4 KGM
|
|
5
|
Chất hoạt động bề mặt YANGNONG EMULSIFIER, Chuyển loại hình tại mục 3 tờ khai 100821088761/E31 (15/04/2016)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FUMAKILLA VIET NAM
|
2018-05-18
|
VIET NAM
|
3.29 KGM
|
|
6
|
Chất hoạt động bề mặt YANGNONG EMULSIFIER, Chuyển loại hình tại mục 3 tờ khai 101155830160/E31 (01/12/2016)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FUMAKILLA VIET NAM
|
2018-05-24
|
VIET NAM
|
3.82 KGM
|
|
7
|
Chất hoạt động bề mặt YANGNONG EMULSIFIER, Chuyển loại hình tại mục 3 tờ khai 100821088761/E31 (15/04/2016)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FUMAKILLA VIET NAM
|
2018-05-24
|
VIET NAM
|
1.4 KGM
|
|
8
|
Chất hoạt động bề mặt YANGNONG EMULSIFIER, Chuyển loại hình tại mục 3 tờ khai 100821088761/E31 (15/04/2016)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FUMAKILLA VIET NAM
|
2018-05-24
|
VIET NAM
|
3.26 KGM
|
|
9
|
Chất hoạt động bề mặt YANGNONG EMULSIFIER, Chuyển loại hình tại mục 3 tờ khai 100821088761/E31 (15/04/2016)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FUMAKILLA VIET NAM
|
2018-05-24
|
VIET NAM
|
6.2 KGM
|