|
1
|
512889131495
|
Nhãn in bằng giấy kích thước 4.5x7 (cm) &# Printed label of paper
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Chi
|
FINELINE TECHNOLOGIES
|
2021-09-14
|
CHINA
|
2142 PCE
|
|
2
|
040721ANBVH1B1144691
|
Tấm xi măng phẳng không chứa amiăng, kích thước 1220 x 2440 x 5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Chi
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
360 PCE
|
|
3
|
040721ANBVH1B1144691
|
Tấm xi măng phẳng không chứa amiăng, kích thước 1220 x 2440 x 5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Chi
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
360 PCE
|
|
4
|
172668350361
|
Nhãn in bằng giấy kích thước 4.5x7 (cm) &# Printed label of paper
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Chi
|
FINELINE TECHNOLOGIES
|
2021-06-08
|
CHINA
|
2359 PCE
|
|
5
|
20620598494166
|
Tấm xi măng phẳng không chứa amiăng, kích thước 1220 x 2440 x 5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Chi
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
1110 PCE
|
|
6
|
10420598493199
|
Tấm xi măng phẳng không chứa amiăng, kích thước 1220 x 2440 x 5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Chi
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
1110 PCE
|
|
7
|
250820COAU7225591370
|
Tấm xi măng phẳng không chứa amiăng, kích thước 1220 x 2440 x 5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Chi
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
1110 PCE
|
|
8
|
271218YMLUI232107573
|
Tấm xi măng phẳng không chứa amiăng, kích thước 1220 x 2440 x 5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Chi
|
GUANGZHOU JZ.FOREVER TRADE CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1110 PCE
|
|
9
|
150819SNL9NBVLB440153
|
Tấm xi măng phẳng không chứa amiăng, kích thước 1220 x 2440 x 5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Chi
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2019-08-26
|
CHINA
|
1110 PCE
|
|
10
|
116839932975
|
Nhãn dán cho sản phẩm. Ncc: FINELINE TECHNOLOGIES. Hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Chi
|
FINELINE TECHNOLOGIES(4403046751)
|
2019-02-12
|
CHINA
|
6648 PCE
|