|
1
|
100322TW2210JT105
|
Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, mác thép: SS400, TC: GB/T3274-2017, KT: 11.8mm x 1500mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
88.67 TNE
|
|
2
|
100322TW2210JT105
|
Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, mác thép: SS400, TC: GB/T3274-2017, KT: (4.8; 5.8; 7.8; 9.8 x 1500)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
594.66 TNE
|
|
3
|
100322TW2210JT105
|
Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, mác thép: SS400, TC: GB/T3274-2017, KT: 3.8mm x 1500mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
148.81 TNE
|
|
4
|
100322TW2210JT105
|
Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, mác thép: SS400, TC: GB/T3274-2017, KT: 2.8mm x 1500mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
78.37 TNE
|
|
5
|
220521HPCFD01
|
Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008%), dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng (thép cán nóng), mác thép: SS400-B, TC: JIS/G3101, KT: (9.8; 11.8)mm x 1500mm x C, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
LIANFENG INTERNATIONAL PTE. LTD.
|
2021-06-25
|
CHINA
|
283.45 TNE
|
|
6
|
13283505; 13283504
|
Thép tấm hợp kim cán nóng cán phẳng, chưa tráng, phủ mạ sơn, chưa được gia công quá mức cán nóng TC:SS400-Cr JIS G3101,có kích thước (3.8; 4.8; 5.8; 7.8 X 1500 X 6000)MM. Hàm lượng Cr Min 0.30%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-06-01
|
CHINA
|
487.41 TNE
|
|
7
|
130321TW2121BYQ40
|
Thép tấm hợp kim Cr (Cr>0.3%), cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, mác thép:SS400CR, TC:GB/T 709-2006, KT: (3.8; 5.8; 7.8; 9.8; 11.8)mm x 1500mm x C, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
POINTER INVESTMENT (H.K.) LIMITED
|
2021-05-04
|
CHINA
|
1022.31 TNE
|
|
8
|
13266663; 13266656
|
Thép tấm hợp kim cán nóng dạng phẳng, chưa tráng, phủ mạ sơn TC:SS400-Cr JIS G3101,có kích thước (3.0; 4.8; 7.8; 9.8 11.8X1500X6000)MM. Hàm lượng Cr Min 0.30%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
541791 KGM
|
|
9
|
250121DSZJ02B-1
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CR, hàm lượng CR>0.3%, mác thép: SS400CR, chưa tráng phủ mạ sơn, KT: (5.8;7.8;9.8) x 1500mm x 6000mm, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
757.2 TNE
|
|
10
|
300620JT20091XGGHAP13/19
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim Bo ( Bo > 0.0008%). Hàng mới 100%, kích thước: (200 x76x6x12000) MM,TC: SS400B
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
BELIF PTE LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
30.6 TNE
|