|
1
|
151218SITGTXHP246214
|
Silicon kim loại mác thép 441 (Silicon Metal 441) size: 10-100mm, thành phần : Fe 0,4 % max, Al 0,4 % max, Ca 0,1 % max, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHôM HừNG SáNG
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
24 TNE
|
|
2
|
170619HASLMQ5159001200
|
Silic kim loại (Silicon Metal 441) dạng cục dùng trong ngành luyện kim, size: 10-100mm, thành phần : Fe 0,4 % max, Al 0,4 % max, Ca 0,1 % max, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHôM HừNG SáNG
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-06-17
|
CHINA
|
24 BAG
|
|
3
|
170619HASLMQ5159001200
|
Silicon kim loại mác thép 441 (Silicon Metal 441) size: 10-100mm, thành phần : Fe 0,4 % max, Al 0,4 % max, Ca 0,1 % max, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHôM HừNG SáNG
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-06-17
|
CHINA
|
24 BAG
|
|
4
|
230219SITGTXHP250864
|
Silicon kim loại dạng cục, mác thép 441 (Silicon Metal 441) có kích thước từ 1-10cm,dùng cho ngành luyện kim, thành phần : Si 99% min, Fe 0,4 % max, Al 0,4 % max, Ca 0,1 % max, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHôM HừNG SáNG
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-03-14
|
CHINA
|
24 TNE
|
|
5
|
230219SITGTXHP250864
|
Silicon kim loại mác thép 441 (Silicon Metal 441) size: 10-100mm, thành phần : Fe 0,4 % max, Al 0,4 % max, Ca 0,1 % max, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHôM HừNG SáNG
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-03-14
|
CHINA
|
24 TNE
|
|
6
|
210718SITGTXHP233869
|
Silicon kim loại mác thép 441 (Silicon Metal 441) size: 10-100mm, thành phần : Fe 0,4 % max, Al 0,4 % max, Ca 0,1 % max, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT NHôM HừNG SáNG
|
CORI INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-08-29
|
CHINA
|
25 TNE
|