|
1
|
Linh kiện chốt dây đồng hồ đeo tay, làm bằng thép không r: Ốc vít đầu vuông : ( KT 1.5mm x 12.58mm;1.6mm x 2.0mm) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOH
|
SAN OU HANG PRECISION METAL FACTORY
|
2020-04-01
|
CHINA
|
7.5 KGM
|
|
2
|
Linh kiện chốt dây đồng hồ đeo tay, làm bằng thép không rỉ : Đầu chốt ( KT: 1.48 mm x 6.2 mm) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOH
|
SAN OU HANG PRECISION METAL FACTORY
|
2020-04-01
|
CHINA
|
9.5 KGM
|
|
3
|
Linh kiện chốt dây đồng hồ đeo tay, làm bằng thép không rỉ : Ống (KT:1.80 mm x 16.5 mm). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOH
|
SAN OU HANG PRECISION METAL FACTORY
|
2020-04-01
|
CHINA
|
9.7 KGM
|
|
4
|
Linh kiện chốt dây đồng hồ đeo tay, làm bằng thép không rỉ : Lò xo KT:1.0 mm x 10.5 mm. Mới 100%. Số lượng 800 cái.
|
CôNG TY TNHH SOH
|
SAN OU HANG PRECISION METAL FACTORY
|
2020-04-01
|
CHINA
|
9 KGM
|
|
5
|
Linh kiện chốt dây đồng hồ đeo tay, làm bằng thép không r: Ốc vít đầu vuông : ( KT 1.5mm x 12.58mm;1.6mm x 2.0mm) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOH
|
SAN OU HANG PRECISION METAL FACTORY
|
2019-10-31
|
CHINA
|
10.6 KGM
|
|
6
|
Linh kiện chốt dây đồng hồ đeo tay, làm bằng thép không rỉ : Đầu chốt ( KT: 1.48 mm x 6.2 mm) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOH
|
SAN OU HANG PRECISION METAL FACTORY
|
2019-10-31
|
CHINA
|
11 KGM
|
|
7
|
Linh kiện chốt dây đồng hồ đeo tay, làm bằng thép không rỉ : Ống (KT:1.80 mm x 16.5 mm). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOH
|
SAN OU HANG PRECISION METAL FACTORY
|
2019-10-31
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
8
|
Linh kiện chốt dây đồng hồ đeo tay, làm bằng thép không rỉ : Lò xo KT:1.0 mm x 10.5 mm. Mới 100%. Số lượng 800 cái.
|
CôNG TY TNHH SOH
|
SAN OU HANG PRECISION METAL FACTORY
|
2019-10-31
|
CHINA
|
8 KGM
|
|
9
|
Linh kiện chốt dây đồng hồ đeo tay, làm bằng thép không r: Ốc vít đầu vuông : ( KT 1.5mm x 12.58mm;1.6mm x 2.0mm) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOH
|
SAN OU HANG PRECISION METAL FACTORY
|
2019-10-31
|
CHINA
|
10.6 KGM
|
|
10
|
Linh kiện chốt dây đồng hồ đeo tay, làm bằng thép không rỉ : Đầu chốt ( KT: 1.48 mm x 6.2 mm) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOH
|
SAN OU HANG PRECISION METAL FACTORY
|
2019-10-31
|
CHINA
|
11 KGM
|