|
1
|
200118HF16SG1801521
|
Nhựa PVC nguyên sinh, PVC-ZS60 V9W-G0036, dạng hạt, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Đại An
|
YAMATO DENKI CO.,LTD
|
2018-02-08
|
JAPAN
|
300 KGM
|
|
2
|
200118HF16SG1801521
|
Nhựa ABS, HF-606KS631, dạng hạt, 25kg/ bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Đại An
|
YAMATO DENKI CO.,LTD
|
2018-02-08
|
JAPAN
|
2500 KGM
|
|
3
|
301217HF16SG1712531
|
Nhựa PVC nguyên sinh, PVC-ZS60 V9W-G0036, dạng hạt, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Đại An
|
YAMATO DENKI CO.,LTD
|
2018-01-18
|
JAPAN
|
300 KGM
|
|
4
|
301217HF16SG1712531
|
Nhựa ABS, HF-606KS631, dạng hạt, 25kg/ bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Đại An
|
YAMATO DENKI CO.,LTD
|
2018-01-18
|
JAPAN
|
1500 KGM
|
|
5
|
021217HF16SG1712507
|
Nhựa PVC nguyên sinh, PVC-ZS60 V9W-G0036, dạng hạt, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Đại An
|
YAMATO DENKI CO.,LTD
|
2018-01-12
|
JAPAN
|
300 KGM
|
|
6
|
021217HF16SG1712507
|
Nhựa ABS, HF-606KS631, dạng hạt, 25kg/ bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Đại An
|
YAMATO DENKI CO.,LTD
|
2018-01-12
|
JAPAN
|
2600 KGM
|
|
7
|
021217HF16SG1712507
|
Nhựa PVC nguyên sinh, PVC-ZS60 V9W-G0036, dạng hạt, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Đại An
|
YAMATO DENKI CO.,LTD
|
2018-01-11
|
JAPAN
|
300 KGM
|
|
8
|
021217HF16SG1712507
|
Nhựa ABS, HF-606KS631, dạng hạt, 25kg/ bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Đại An
|
YAMATO DENKI CO.,LTD
|
2018-01-11
|
JAPAN
|
2600 KGM
|
|
9
|
021217HF16SG1712507
|
Nhựa PVC nguyên sinh, PVC-ZS60 V9W-G0036, dạng hạt, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Đại An
|
YAMATO DENKI CO.,LTD
|
2018-01-11
|
JAPAN
|
300 KGM
|
|
10
|
021217HF16SG1712507
|
Nhựa ABS, HF-606KS631, dạng hạt, 25kg/ bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Đại An
|
YAMATO DENKI CO.,LTD
|
2018-01-11
|
JAPAN
|
2600 KGM
|